Định nghĩa của từ outcry

outcrynoun

phản đối

/ˈaʊtkraɪ//ˈaʊtkraɪ/

Từ "outcry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "ūt" (ra) và "crīan" (khóc). Ban đầu, nó ám chỉ tiếng kêu to hoặc tiếng hét theo nghĩa đen, nhưng đã phát triển thành biểu hiện mạnh mẽ của sự phản đối hoặc không tán thành. Hãy coi đó là tiếng kêu vượt ra ngoài một giọng nói đơn lẻ và trở thành âm thanh phản đối tập thể. Ý nghĩa này được phản ánh trong cách sử dụng ngày nay, khi "outcry" thường được dùng để mô tả sự không tán thành của công chúng đối với một sự kiện hoặc vấn đề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự la thét; tiếng la thét

meaningsự la ó, sự phản đối kịch liệt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá

type ngoại động từ

meaningkêu to hơn (ai), la thét to hơn ai

namespace
Ví dụ:
  • Following the discovery of the corrupt official's actions, there was a widespread outcry from the local community demanding justice.

    Sau khi phát hiện ra hành vi tham nhũng của viên chức này, cộng đồng địa phương đã lên tiếng phản đối rộng rãi đòi công lý.

  • The release of the graphic novel depicted scenes that sparked an outcry from parental organization, protesting the inclusion of explicit content that was deemed unsuitable for children.

    Việc phát hành tiểu thuyết đồ họa này đã mô tả những cảnh gây ra sự phản đối dữ dội từ các tổ chức phụ huynh, phản đối việc đưa vào nội dung nhạy cảm được cho là không phù hợp với trẻ em.

  • The sudden halt in the production line caused chaos and an outcry from the workers who were unable to complete their shifts.

    Việc dừng đột ngột dây chuyền sản xuất đã gây ra sự hỗn loạn và sự phản đối của những công nhân không thể hoàn thành ca làm việc của mình.

  • The testimony of the victim resulted in an outcry from the courtroom, as the facts of the case were exposed, and the guilty party was unmasked.

    Lời khai của nạn nhân đã gây ra sự phản đối dữ dội tại tòa án khi sự thật của vụ án được phơi bày và thủ phạm bị vạch trần.

  • The announcement of the budget cuts provoked an outcry from the voters, threatening political reform and the dismissal of unpopular officials.

    Thông báo cắt giảm ngân sách đã gây ra sự phản đối dữ dội từ phía cử tri, đe dọa đến cải cách chính trị và sa thải các quan chức không được lòng dân.

  • The wildfires destroyed acres of land, leading to an outcry from environmentalists who called for stricter laws against pollution and climate change.

    Các vụ cháy rừng đã phá hủy nhiều mẫu đất, khiến các nhà bảo vệ môi trường lên tiếng kêu gọi ban hành luật nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

  • The verdict of the jury brought about an outcry from the defendant's family, who were convinced of their loved one's innocence.

    Phán quyết của bồi thẩm đoàn đã gây ra sự phản đối dữ dội từ gia đình bị cáo, những người tin rằng người thân của họ vô tội.

  • The new police regulation led to an outcry from civil rights organizations, who argued that it restricted individual liberties in violation of international standards.

    Quy định mới của cảnh sát đã gây ra sự phản đối từ các tổ chức dân quyền, những người cho rằng quy định này hạn chế quyền tự do cá nhân, vi phạm các tiêu chuẩn quốc tế.

  • The revelation of the cheating scandal sparked an outcry from the academic community, who called for fairness and transparency in the system.

    Vụ bê bối gian lận bị tiết lộ đã gây ra sự phản đối dữ dội từ cộng đồng học thuật, những người kêu gọi sự công bằng và minh bạch trong hệ thống.

  • The sudden price hike caused an outcry from the customers, who accused the company of price gouging and demanded to be compensated.

    Việc tăng giá đột ngột đã gây ra sự phản đối dữ dội từ phía khách hàng, họ cáo buộc công ty tăng giá và yêu cầu được bồi thường.