danh từ
sự hút
sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng
hấp dẫn
/əˈtræktɪvnəs//əˈtræktɪvnəs/Từ "attractiveness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "atraire", có nghĩa là "thu hút, hấp dẫn hoặc kéo". Tiền tố "at-", bắt nguồn từ tiếng Latin, nhấn mạnh hành động kéo một thứ gì đó về phía mình. Ý tưởng "kéo vào" này liên quan đến khái niệm hấp dẫn, biểu thị một phẩm chất thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm của ai đó. Theo thời gian, "atraire" phát triển thành "attraire" trong tiếng Pháp và cuối cùng, từ tiếng Anh "attract" được sử dụng. Sau đó, "Attractiveness" xuất hiện dưới dạng danh từ, mô tả phẩm chất hấp dẫn.
danh từ
sự hút
sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng
the quality of being pleasant to look at or experience
chất lượng của sự dễ chịu khi nhìn vào hoặc trải nghiệm
sự hấp dẫn về thể chất của cô ấy
Sự quyến rũ bẩm sinh của Emma đã thu hút sự chú ý của đàn ông ở bất cứ nơi nào cô đến.
Sự hiện diện đầy uy lực và sức hấp dẫn không thể phủ nhận của người mẫu đã khiến cô trở thành một thế lực đáng gờm trong ngành.
Vóc dáng cân đối và sức hấp dẫn của Alex khiến bạn gái anh thường xuyên ghen tuông.
Sự quyến rũ đầy mê hoặc của nữ ca sĩ trên sân khấu đã khiến khán giả mê mẩn.
the quality of seeming interesting or worth having
chất lượng có vẻ thú vị hoặc đáng có
sức hấp dẫn của du lịch nước ngoài