Định nghĩa của từ handsomeness

handsomenessnoun

sự đẹp trai

/ˈhænsəmnəs//ˈhænsəmnəs/

Từ "handsomeness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "hǣnsom", có nghĩa là "fair" hoặc "xinh đẹp". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "handsome", ban đầu được dùng để mô tả thứ gì đó đẹp mắt. Thuật ngữ "handsomeness" xuất hiện vào cuối thế kỷ 14 dưới dạng danh từ của "handsome", ban đầu ám chỉ phẩm chất đẹp mắt. Theo thời gian, ý nghĩa của "handsomeness" được mở rộng để bao gồm các phẩm chất hấp dẫn, quyến rũ và ấn tượng, không chỉ về ngoại hình. Ngày nay, "handsomeness" thường được dùng để mô tả không chỉ sức hấp dẫn về mặt thể chất mà còn cả các phẩm chất như sự tự tin, sức lôi cuốn và khiếu thẩm mỹ. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "handsomeness" vẫn bắt nguồn từ di sản tiếng Anh cổ, nhấn mạnh tầm quan trọng của vẻ đẹp hình thể và sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ đẹp, vẻ đẹp trai

meaningsự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ

meaninglượng lớn, lượng đáng kể

namespace
Ví dụ:
  • The model exuded handsomeness with his chiseled jawline, piercing blue eyes, and strong features.

    Người mẫu toát lên vẻ đẹp trai với đường viền hàm sắc nét, đôi mắt xanh sâu thẳm và những đường nét mạnh mẽ.

  • Her beauty was a blend of elegance and handsomeness with her high cheekbones, full lips, and porcelain skin.

    Vẻ đẹp của cô là sự kết hợp giữa nét thanh lịch và nét xinh xắn với gò má cao, đôi môi đầy đặn và làn da trắng sứ.

  • The prince's handsomeness radiated from his refreshing smile and his impeccably polished demeanor.

    Vẻ đẹp trai của hoàng tử tỏa ra từ nụ cười tươi tắn và phong thái chỉn chu hoàn hảo của anh.

  • The handsomeness of the man was captivating, as his skin color contrasted perfectly with his piercing green eyes.

    Vẻ đẹp trai của người đàn ông này thật quyến rũ, khi màu da của anh tương phản hoàn hảo với đôi mắt xanh lá cây sắc sảo.

  • The athlete's toned physique and handsome face were apparent from the moment he set foot on the field.

    Vóc dáng săn chắc và khuôn mặt đẹp trai của vận động viên này hiện rõ ngay từ khi anh bước chân vào sân.

  • The handsomeness of the bride's groom sent shivers down her spine as he took her hand and whispered sweet-nothings in her ear.

    Vẻ đẹp trai của chú rể khiến cô dâu rùng mình khi anh nắm lấy tay cô và thì thầm những lời ngọt ngào vào tai cô.

  • The handsomeness of the actor's tan skin and piercing blue eyes left the audience breathless as he strutted on stage.

    Vẻ đẹp trai của làn da rám nắng và đôi mắt xanh sâu thẳm của nam diễn viên khiến khán giả nín thở khi anh sải bước trên sân khấu.

  • The matinee idol's combination of intelligence and handsome looks wooed the audience and led to box office hits.

    Sự kết hợp giữa trí thông minh và vẻ ngoài đẹp trai của thần tượng buổi chiều đã thu hút khán giả và mang lại doanh thu phòng vé cao.

  • Handsomeness exuded from every inch of the prince's persona signifying his charming character.

    Vẻ đẹp trai toát lên từng tấc cơ thể của hoàng tử, biểu hiện cho tính cách quyến rũ của chàng.

  • The handsomeness of the lovers as they looked at each other, whispered sweet nothings and held hands was an ethereal scene straight from a dream.

    Vẻ đẹp của đôi tình nhân khi họ nhìn nhau, thì thầm những lời ngọt ngào và nắm tay nhau là một cảnh tượng siêu thực như bước ra từ giấc mơ.