Định nghĩa của từ incredulity

incredulitynoun

sự hoài nghi

/ˌɪnkrəˈdjuːləti//ˌɪnkrəˈduːləti/

"Incredulity" bắt nguồn từ tiếng Latin "incredulus", nghĩa là "không tin". Nó là sự kết hợp của tiền tố "in-" nghĩa là "not" và "credulus", nghĩa là "trusting" hoặc "tin tưởng". Gốc "cred-" cuối cùng bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "credere", nghĩa là "tin tưởng". Do đó, "incredulity" về cơ bản có nghĩa là "trạng thái không tin tưởng" hoặc "thiếu niềm tin".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hoài nghi; sự ngờ vực

namespace
Ví dụ:
  • The prosecutor's doubts about the eyewitnesses' testimonies left us all in a state of incredulity.

    Sự nghi ngờ của công tố viên về lời khai của các nhân chứng khiến tất cả chúng tôi đều không thể tin nổi.

  • The audience gasped and looked at the magician with incredulity as he vanished a live elephant.

    Khán giả há hốc mồm và nhìn nhà ảo thuật với vẻ khó tin khi ông biến mất một con voi sống.

  • The author's theory was met with incredulity by the scientific community due to the lack of supporting evidence.

    Lý thuyết của tác giả đã bị cộng đồng khoa học nghi ngờ vì thiếu bằng chứng hỗ trợ.

  • The man's claim of being a time traveler from the future generated an overwhelming sense of incredulity in his listeners.

    Lời khẳng định của người đàn ông rằng mình là người du hành thời gian đến từ tương lai đã tạo nên cảm giác khó tin tột độ ở người nghe.

  • The witness's description of the event scheduled for later that day provoked a surprising amount of incredulity among those who had already attended.

    Lời mô tả của nhân chứng về sự kiện được lên lịch diễn ra vào cuối ngày hôm đó đã gây ra sự hoài nghi đáng ngạc nhiên cho những người đã tham dự.

  • The entire room was filled with a tangible sense of incredulity as the speaker's presentation failed to address any of the questions asked during the Q&A session.

    Toàn bộ căn phòng tràn ngập cảm giác khó tin khi bài thuyết trình của diễn giả không giải đáp được bất kỳ câu hỏi nào được nêu ra trong phiên hỏi đáp.

  • The statement made by the city mayor regarding the unknown creation that could bring water to the drought-hit areas raised nothing but incredulity among the residents.

    Tuyên bố của thị trưởng thành phố về sự sáng tạo vô danh có thể mang nước đến những khu vực đang bị hạn hán chỉ khiến người dân địa phương không khỏi hoài nghi.

  • The teenager's explanation for destroying his parents' car drew incredulity from his siblings as they couldn't believe his flimsy excuses.

    Lời giải thích của cậu thiếu niên về việc phá hủy chiếc xe của cha mẹ khiến anh chị em cậu không thể tin vào lời bào chữa hời hợt của cậu.

  • The news article about a man who claimed to communicate with the dead sparked a wave of incredulity among the readers, with most suspecting a now-common hoax.

    Bài báo về một người đàn ông tuyên bố có thể giao tiếp với người chết đã gây ra làn sóng hoài nghi trong cộng đồng độc giả, khi hầu hết nghi ngờ đây chỉ là một trò lừa bịp phổ biến hiện nay.

  • The restaurant staff's response to the customer's complaint about the food's quality generated a considerable amount of incredulity as the restaurant had a long-standing reputation for excellent cuisine.

    Phản ứng của nhân viên nhà hàng trước khiếu nại của khách hàng về chất lượng thực phẩm đã tạo ra sự hoài nghi đáng kể vì nhà hàng từ lâu đã nổi tiếng về ẩm thực tuyệt vời.