ngoại động từ
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
chết lặng
/dʌmˈfaʊnd//dʌmˈfaʊnd/"Dumbfound" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "dumb" và "funden". "Dumb" ban đầu có nghĩa là "mute" hoặc "speechless" (không nói nên lời), và "funden" có nghĩa là "tìm thấy, khám phá". Cụm từ "dumb found" ban đầu dùng để chỉ một người bị phát hiện không nói nên lời, có lẽ là do sốc hoặc ngạc nhiên. Theo thời gian, "dumbfound" đã trở thành một từ duy nhất, biểu thị trạng thái không nói nên lời vì quá kinh ngạc hoặc sửng sốt.
ngoại động từ
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
Khán giả vô cùng sửng sốt khi nhà ảo thuật làm quả bóng chuyền biến mất khỏi sân khấu.
Khi ca sĩ quên lời và vấp lời, khán giả vô cùng sửng sốt.
Biểu cảm ngạc nhiên trên khuôn mặt bạn tôi thật vô giá khi tôi nói với cô ấy rằng tôi biết lái trực thăng.
Sau thông báo đột ngột rằng chính sách hoàn tiền không còn hiệu lực, khách hàng vô cùng sửng sốt.
Việc thám tử tiết lộ rằng kẻ giết người thực chất là anh em sinh đôi của nghi phạm chính khiến mọi người trong phòng đều sửng sốt.
Màn trình diễn phá kỷ lục của vận động viên khiến toàn thể khán giả vô cùng sửng sốt và kinh ngạc.
Khi CEO tuyên bố cắt giảm lương lớn cho nhân viên, phòng họp chìm vào im lặng, mọi người đều tỏ ra sửng sốt.
Vẻ mặt ngơ ngác của ông chủ cho tôi biết rằng việc thăng chức của tôi đã xong.
Vẻ mặt ngạc nhiên của vợ tôi là dấu hiệu rõ ràng cho thấy món quà sinh nhật bất ngờ của tôi đã thành công.
Lời khai của nhân chứng trong phiên tòa khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn sửng sốt, dẫn đến việc xét xử lại.