Định nghĩa của từ shop assistant

shop assistantnoun

nhân viên bán hàng

/ˈʃɒp əsɪstənt//ˈʃɑːp əsɪstənt/

Thuật ngữ "shop assistant" xuất hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối thế kỷ 18. Trước đó, các cửa hàng thường là những doanh nghiệp nhỏ do gia đình sở hữu, nơi chủ sở hữu hoặc các thành viên gia đình của họ sẽ hỗ trợ khách hàng. Khi thương mại và giao dịch phát triển, nhiều vai trò chuyên biệt hơn bắt đầu xuất hiện, dẫn đến việc thành lập các cơ sở bán lẻ. Những cửa hàng lớn hơn này yêu cầu nhân viên hỗ trợ các hoạt động hàng ngày, phục vụ khách hàng, tiếp nhận đơn đặt hàng và quản lý hàng tồn kho. Thuật ngữ "assistant" bắt nguồn từ tiếng Latin "adjutor", có nghĩa là "người trợ giúp" và dùng để chỉ người cung cấp hỗ trợ hoặc trợ giúp. Trong bối cảnh bán lẻ, thuật ngữ "shop assistant" dùng để chỉ người hỗ trợ khách hàng trong cửa hàng bán lẻ, giúp họ tìm sản phẩm, cung cấp thông tin về sản phẩm và hỗ trợ mọi giao dịch cần thiết. Vai trò của nhân viên bán hàng rất quan trọng đối với sự thành công của bán lẻ hiện đại, vì họ góp phần tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực cho khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Tóm lại, thuật ngữ "shop assistant" phát triển do sự phát triển của hoạt động bán lẻ trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, phản ánh nhu cầu về nhân viên hỗ trợ để giúp quản lý các cửa hàng lớn hơn và hỗ trợ khách hàng tìm kiếm sản phẩm. Thuật ngữ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, phản ánh tầm quan trọng liên tục của dịch vụ khách hàng trong ngành bán lẻ.

namespace
Ví dụ:
  • The friendly shop assistant greeted the customer as soon as they entered the store and eagerly offered to assist them with their shopping needs.

    Nhân viên bán hàng thân thiện chào đón khách hàng ngay khi họ bước vào cửa hàng và nhiệt tình đề nghị hỗ trợ họ mua sắm.

  • The shop assistant patiently listened to the customer's specific requirements and then carefully picked out the right items to meet their demands.

    Nhân viên bán hàng kiên nhẫn lắng nghe yêu cầu cụ thể của khách hàng và sau đó cẩn thận chọn những mặt hàng phù hợp để đáp ứng nhu cầu của họ.

  • As the shop assistant scanned the items, the customer couldn't help but admire the ease and speed with which she handled the process.

    Khi nhân viên bán hàng xem hàng, khách hàng không khỏi trầm trồ trước sự dễ dàng và tốc độ mà cô ấy xử lý quy trình.

  • The shop assistant provided excellent customer service by personally escorting the customer to the checkout counter and wrapping their purchases in colorful gift bags.

    Nhân viên bán hàng cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời bằng cách đích thân hộ tống khách hàng đến quầy thanh toán và gói sản phẩm họ mua bằng những túi quà tặng đầy màu sắc.

  • After completing the transaction, the shop assistant thanked the customer for their business and encouraged them to return again soon.

    Sau khi hoàn tất giao dịch, nhân viên bán hàng cảm ơn khách hàng và khuyến khích họ sớm quay lại.

  • The shop assistant's practiced smile and polite demeanor left the customer feeling valued and welcomed at the store.

    Nụ cười thực hành và thái độ lịch sự của nhân viên bán hàng khiến khách hàng cảm thấy được coi trọng và chào đón tại cửa hàng.

  • The shop assistant's hands scrambled to place the products inside the brown paper bag as the customer looked on in amazement, appreciating the shop assistant's hard work.

    Nhân viên bán hàng loay hoay xếp sản phẩm vào trong chiếc túi giấy màu nâu trong khi khách hàng nhìn theo với vẻ ngạc nhiên, đánh giá cao công sức của nhân viên bán hàng.

  • The shop assistant painstakingly checked each item inside the customer's shopping cart to ensure that the right products were chosen.

    Nhân viên bán hàng cẩn thận kiểm tra từng sản phẩm trong giỏ hàng của khách hàng để đảm bảo khách hàng đã chọn đúng sản phẩm.

  • The shop assistant's quick response time to customer queries and ability to locate products was greatly appreciated by all her clients.

    Thời gian phản hồi nhanh chóng của nhân viên bán hàng đối với các câu hỏi của khách hàng và khả năng tìm kiếm sản phẩm được tất cả khách hàng đánh giá cao.

  • The shop assistant's infectious enthusiasm for helping customers made the store inviting and welcoming to all who walked through its doors.

    Sự nhiệt tình giúp đỡ khách hàng của nhân viên bán hàng đã khiến cửa hàng trở nên hấp dẫn và chào đón tất cả những ai bước qua cửa.

Từ, cụm từ liên quan