Định nghĩa của từ voice assistant

voice assistantnoun

trợ lý giọng nói

/ˈvɔɪs əsɪstənt//ˈvɔɪs əsɪstənt/

Thuật ngữ "voice assistant" dùng để chỉ công nghệ kỹ thuật số sử dụng trí tuệ nhân tạo và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi các lệnh nói. Khái niệm trợ lý giọng nói có thể bắt nguồn từ đầu những năm 2000, với sự phát triển của nghiên cứu ban đầu về NLP và nhận dạng giọng nói. Tuy nhiên, phải đến khi Siri của Apple ra mắt vào năm 2011, tiếp theo là Cortana của Microsoft và Alexa của Amazon vào năm 2014 và Google Assistant vào năm 2016, thì trợ lý giọng nói mới được người tiêu dùng biết đến rộng rãi và áp dụng. Từ "assistant" dùng để chỉ chức năng cốt lõi của các công nghệ này, cụ thể là hỗ trợ người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. Điều này có thể bao gồm đặt lời nhắc, phát nhạc, cung cấp thông tin hoặc điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà của người dùng. Thuật ngữ "voice" dùng để chỉ phương thức nhập liệu mà người dùng sử dụng để tương tác với trợ lý. Bằng cách nói các lệnh thay vì nhập thủ công, người dùng có thể tận hưởng trải nghiệm thuận tiện và trực quan hơn. Sự phổ biến của trợ lý giọng nói đã tăng vọt trong những năm gần đây, vì những tiến bộ trong công nghệ đã cho phép khả năng nhận dạng giọng nói chính xác và phản hồi hơn. Với sự tinh vi ngày càng tăng của các công nghệ này, trợ lý giọng nói đang được tích hợp nhiều hơn vào nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày, từ nhà thông minh và ô tô, đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

namespace
Ví dụ:
  • The voice assistant recognized my command to play my favorite playlist on Spotify.

    Trợ lý giọng nói nhận ra lệnh của tôi để phát danh sách nhạc yêu thích trên Spotify.

  • I asked the voice assistant to set a timer for 30 minutes while I was cooking dinner.

    Tôi yêu cầu trợ lý giọng nói hẹn giờ trong 30 phút trong lúc tôi nấu bữa tối.

  • The voice assistant accurately repeated the address I provided to navigate me to my destination.

    Trợ lý giọng nói đã lặp lại chính xác địa chỉ tôi cung cấp để chỉ đường cho tôi đến đích.

  • The voice assistant informed me that there was heavy traffic on my usual route, and suggested an alternative one.

    Trợ lý giọng nói thông báo với tôi rằng tuyến đường tôi thường đi đang đông đúc và gợi ý tuyến đường thay thế.

  • The voice assistant answered my trivia quiz questions correctly and entertained me during my commute.

    Trợ lý giọng nói đã trả lời đúng các câu đố vui của tôi và giúp tôi giải trí trong khi đi làm.

  • I asked the voice assistant to read me a recipe step by step while I followed along in the kitchen.

    Tôi yêu cầu trợ lý giọng nói đọc cho tôi công thức nấu ăn từng bước trong khi tôi làm theo trong bếp.

  • The voice assistant understood my request to turn on the living room lights, and the room immediately filled with light.

    Trợ lý giọng nói hiểu được yêu cầu của tôi là bật đèn phòng khách và căn phòng lập tức tràn ngập ánh sáng.

  • I spoke to the voice assistant to adjust the temperature of my thermostat and it responded in a friendly tone.

    Tôi nói chuyện với trợ lý giọng nói để điều chỉnh nhiệt độ của bộ điều chỉnh nhiệt độ và nó phản hồi bằng giọng điệu thân thiện.

  • The voice assistant helped me set up my new smart speaker and seamlessly integrated it into my home’s audio system.

    Trợ lý giọng nói đã giúp tôi thiết lập loa thông minh mới và tích hợp nó một cách liền mạch vào hệ thống âm thanh tại nhà.

  • The voice assistant played my requested song, and its high-quality sound filled the room, making my day one of happiness and delight.

    Trợ lý giọng nói đã phát bài hát tôi yêu cầu và âm thanh chất lượng cao tràn ngập căn phòng, khiến tôi có một ngày tràn ngập niềm vui và hạnh phúc.

Từ, cụm từ liên quan