danh từ
người thư ký
a bank clerk: thư ký ngân hàng
chief clerk: chánh văn phòng
clerk of the Court: viên lục sự
tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký
a bank clerk: thư ký ngân hàng
chief clerk: chánh văn phòng
clerk of the Court: viên lục sự