Định nghĩa của từ care worker

care workernoun

nhân viên chăm sóc

/ˈkeə wɜːkə(r)//ˈker wɜːrkər/

Thuật ngữ "care worker" tương đối mới, vì khái niệm cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ chuyên nghiệp cho những cá nhân cần được hỗ trợ đã được công nhận và quản lý chặt chẽ hơn trong xã hội. Công việc chăm sóc có thể bao gồm nhiều vai trò khác nhau, bao gồm chăm sóc tại nhà, điều dưỡng, công tác xã hội, trị liệu và hỗ trợ cá nhân. Theo truyền thống, nhiều vai trò trong số này có tên gọi khác nhau, phản ánh các nhiệm vụ và bối cảnh cụ thể mà chúng được thực hiện. Ví dụ, chăm sóc tại nhà đôi khi được gọi là "chăm sóc tại nhà" hoặc "giúp việc tại nhà" và điều dưỡng thường được gọi là "điều dưỡng viên" hoặc "điều dưỡng viên khoa". Tuy nhiên, khi nhu cầu về dịch vụ chăm sóc tăng lên và ngành này trở nên chính thức hơn, cần có một thuật ngữ chung và bao hàm hơn có thể bao gồm tất cả các vai trò và bối cảnh khác nhau mà dịch vụ chăm sóc được cung cấp. "Nhân viên chăm sóc" thực sự bao hàm nhiều nhiệm vụ và nghề nghiệp liên quan đến việc chăm sóc người khác và đã trở thành một thuật ngữ được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong cả lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội. Thuật ngữ "care worker" nêu bật thực tế rằng những cá nhân này đang cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ, thay vì chỉ thực hiện các nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử với người được chăm sóc một cách tôn trọng và có phẩm giá, và cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và đầy lòng trắc ẩn đáp ứng nhu cầu thể chất, cảm xúc và xã hội của họ. Tóm lại, "care worker" là một thuật ngữ hiện đại và bao hàm phản ánh bản chất đang phát triển của công việc chăm sóc và sự công nhận ngày càng tăng về vai trò quan trọng mà những cá nhân này đóng trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The elderly patient in the hospice is assigned a kind and compassionate care worker who visits her daily to provide medication, emotional support, and companionship.

    Bệnh nhân lớn tuổi tại bệnh viện được phân công một nhân viên chăm sóc tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn, đến thăm bà hàng ngày để cung cấp thuốc men, hỗ trợ tinh thần và bầu bạn.

  • The care worker gently helps the disabled client with their daily routines, such as bathing, dressing, and meal preparation.

    Người chăm sóc nhẹ nhàng giúp khách hàng khuyết tật thực hiện các hoạt động thường ngày như tắm rửa, mặc quần áo và chuẩn bị bữa ăn.

  • The geriatric care worker patiently listens to the elderly client's concerns and addresses their health issues, making sure they receive the necessary medical care.

    Nhân viên chăm sóc người già sẽ kiên nhẫn lắng nghe những lo lắng của khách hàng lớn tuổi và giải quyết các vấn đề sức khỏe của họ, đảm bảo họ nhận được sự chăm sóc y tế cần thiết.

  • After completing a rigorous training program, the care worker is assigned to work on the dementia unit, where they strive to create a calm, reassuring environment for the patients with memory loss.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo nghiêm ngặt, nhân viên chăm sóc được phân công làm việc tại đơn vị điều trị chứng mất trí, nơi họ nỗ lực tạo ra một môi trường yên tĩnh, an tâm cho những bệnh nhân mất trí nhớ.

  • The care worker goes above and beyond their duties, organizing social activities and outings to stimulate the cognitively impaired clients, helping them stay engaged and sociable.

    Người chăm sóc luôn nỗ lực hết mình, tổ chức các hoạt động xã hội và chuyến đi chơi để kích thích những khách hàng bị suy giảm nhận thức, giúp họ luôn năng động và hòa đồng.

  • The care worker acts as a liaison between the clients and their families, keeping them informed and updated on the client's progress, and ensuring all their needs are met.

    Nhân viên chăm sóc đóng vai trò là cầu nối giữa khách hàng và gia đình, thông báo và cập nhật về tiến trình của khách hàng và đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của họ.

  • The care worker is committed to fostering a healthy and positive relationship with the client, establishing trust, and respecting their privacy and dignity at all times.

    Người chăm sóc cam kết xây dựng mối quan hệ lành mạnh và tích cực với khách hàng, xây dựng lòng tin và tôn trọng quyền riêng tư cũng như phẩm giá của họ mọi lúc.

  • The care worker continues to develop their skills and knowledge through regular training and workshops, dedicated to improving their abilities and providing the best possible care to their clients.

    Nhân viên chăm sóc tiếp tục phát triển kỹ năng và kiến ​​thức của mình thông qua các buổi đào tạo và hội thảo thường xuyên, nhằm nâng cao khả năng và cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho khách hàng.

  • The care worker may face challenging situations, such as managing unexpected medical emergencies or dealing with difficult behaviors, but they remain compassionate, thoughtful, and focused on ensuring the client's well-being.

    Người chăm sóc có thể phải đối mặt với những tình huống khó khăn, chẳng hạn như xử lý các trường hợp cấp cứu y tế bất ngờ hoặc giải quyết những hành vi khó khăn, nhưng họ vẫn luôn giàu lòng trắc ẩn, chu đáo và tập trung vào việc đảm bảo hạnh phúc cho khách hàng.

  • The care worker's ultimate goal is to empower and support the client, helping them maintain their independence, dignity, and quality of life, despite their physical, mental, or emotional limitations.

    Mục tiêu cuối cùng của người chăm sóc là trao quyền và hỗ trợ khách hàng, giúp họ duy trì sự độc lập, phẩm giá và chất lượng cuộc sống, bất chấp những hạn chế về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc của họ.

Từ, cụm từ liên quan