Định nghĩa của từ care assistant

care assistantnoun

trợ lý chăm sóc

/ˈkeər əsɪstənt//ˈker əsɪstənt/

Thuật ngữ "care assistant" dùng để chỉ người hỗ trợ những cá nhân cần được chăm sóc do tuổi tác, khuyết tật, bệnh tật hoặc các hoàn cảnh khác hạn chế sự độc lập của họ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi khái niệm chăm sóc cộng đồng xuất hiện như một giải pháp thay thế cho việc đưa những cá nhân vào viện dưỡng lão hoặc bệnh viện. Vào những năm 1970, chính phủ Vương quốc Anh đã ban hành Đạo luật Chăm sóc Cộng đồng, kêu gọi chuyển từ chăm sóc tại viện sang các dịch vụ dựa vào cộng đồng nhiều hơn. Điều này dẫn đến việc tạo ra các vai trò trợ lý chăm sóc, được thiết kế để hỗ trợ mọi người tại nhà và cộng đồng của họ. Thuật ngữ "care assistant" là một thuật ngữ chung dùng để chỉ người cung cấp nhiều hỗ trợ thực tế và tình cảm cho khách hàng. Điều này có thể bao gồm các nhiệm vụ như giúp chăm sóc cá nhân, chuẩn bị bữa ăn, cho thuốc và cung cấp sự đồng hành và hỗ trợ xã hội. Vai trò của trợ lý chăm sóc đã phát triển theo thời gian, vì khái niệm chăm sóc ngày càng tập trung vào việc thúc đẩy sự độc lập, phẩm giá và chất lượng cuộc sống. Ngày nay, trợ lý chăm sóc được đào tạo về chăm sóc lấy con người làm trung tâm, bao gồm việc hợp tác với khách hàng và gia đình của họ để phát triển các kế hoạch chăm sóc cá nhân đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng của họ. Tóm lại, thuật ngữ "care assistant" phản ánh bản chất thay đổi của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc, nhấn mạnh vào việc hỗ trợ mọi người sống tự lập và có phẩm giá trong chính ngôi nhà và cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a dedicated care assistant who provides compassionate and skilled support to elderly and disabled individuals in their homes.

    Sarah là trợ lý chăm sóc tận tâm, cung cấp sự hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp cho người già và người khuyết tật tại nhà.

  • The care assistant spent the afternoon administering medications and assisting with personal hygiene for her patient.

    Trợ lý chăm sóc dành buổi chiều để cấp thuốc và hỗ trợ vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân.

  • The care assistant served as a liaison between her client's family and healthcare providers, ensuring that everyone was working together to support the patient's needs.

    Trợ lý chăm sóc đóng vai trò là cầu nối giữa gia đình khách hàng và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đảm bảo mọi người cùng nhau làm việc để hỗ trợ nhu cầu của bệnh nhân.

  • The care assistant's expertise in nutrition helped her client adopt a healthier diet that improved their overall well-being.

    Chuyên môn về dinh dưỡng của trợ lý chăm sóc đã giúp khách hàng của cô áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh hơn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • During the pandemic, care assistants like Samantha became essential workers, providing necessary care to vulnerable individuals while following strict safety protocols.

    Trong thời kỳ đại dịch, những người trợ lý chăm sóc như Samantha đã trở thành những nhân viên thiết yếu, cung cấp dịch vụ chăm sóc cần thiết cho những người dễ bị tổn thương trong khi tuân thủ các giao thức an toàn nghiêm ngặt.

  • The care assistant's attention to detail and intuitive nature helped her identify signs of distress or changes in her client's health, allowing for early intervention and improved outcomes.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và bản chất trực quan của trợ lý chăm sóc đã giúp cô xác định các dấu hiệu đau khổ hoặc thay đổi về sức khỏe của khách hàng, cho phép can thiệp sớm và cải thiện kết quả.

  • The care assistant's commitment to her client's independence and quality of life led her to help them access resources like assistive devices and community programs.

    Cam kết của trợ lý chăm sóc đối với sự độc lập và chất lượng cuộc sống của khách hàng đã thúc đẩy cô giúp họ tiếp cận các nguồn lực như thiết bị hỗ trợ và chương trình cộng đồng.

  • When a hurricane threatened to disrupt power and water supplies in her client's area, the care assistant stayed by their side, providing essential support and reassurance.

    Khi cơn bão đe dọa làm gián đoạn nguồn cung cấp điện và nước tại khu vực của khách hàng, người trợ lý chăm sóc đã luôn ở bên cạnh họ, cung cấp sự hỗ trợ và trấn an cần thiết.

  • The care assistant's compassion and empathy created a trusting and loving relationship between herself and her client that allowed for open communication and a better care experience.

    Lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của trợ lý chăm sóc đã tạo nên mối quan hệ tin tưởng và yêu thương giữa cô và khách hàng, cho phép giao tiếp cởi mở và mang lại trải nghiệm chăm sóc tốt hơn.

  • Care assistants like Emily are critical members of the healthcare team, providing necessary care and support for individuals who might not be able to manage on their own, and improving their overall quality of life.

    Những trợ lý chăm sóc như Emily là thành viên quan trọng của nhóm chăm sóc sức khỏe, cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cần thiết cho những cá nhân không thể tự chăm sóc bản thân và cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches