Định nghĩa của từ assistant referee

assistant refereenoun

trợ lý trọng tài

/əˌsɪstənt refəˈriː//əˌsɪstənt refəˈriː/

Thuật ngữ "assistant referee" trong thể thao, cụ thể là bóng đá hoặc bóng bầu dục, có nguồn gốc từ giữa những năm 1990 khi Hội đồng Hiệp hội Bóng đá Quốc tế (IFAB), đơn vị quản lý luật chơi, đưa ra một hệ thống mới để làm cho các trận đấu hiệu quả và công bằng hơn. Trước những năm 1990, các trận đấu bóng đá thường chỉ do một trọng tài điều hành, người có trách nhiệm đưa ra quyết định về các vấn đề như phạm lỗi, việt vị và phạt đền, đồng thời đảm bảo rằng trận đấu diễn ra suôn sẻ. Tuy nhiên, với sự phức tạp và cường độ ngày càng tăng của trò chơi, áp lực gia tăng đối với trọng tài ngày càng rõ ràng. Do đó, IFAB đã đề xuất đưa vào sử dụng một trợ lý trọng tài (hay AR) – một trọng tài thứ hai có vai trò chính là đảm bảo bóng ra khỏi cuộc chơi và hỗ trợ trọng tài đưa ra quyết định liên quan đến việt vị, trùng với sự mở rộng của việc phát lại video công nghệ cao trong thể thao. AR, thường được bố trí ở bên lề, sử dụng một lá cờ để báo hiệu cho trọng tài và người hâm mộ khi bóng ra khỏi cuộc chơi hoặc khi một cầu thủ việt vị. Vai trò của họ rất quan trọng trong việc đảm bảo trò chơi được chơi công bằng, với các quyết định được đưa ra nhanh chóng và chính xác nhất có thể. Việc sử dụng trợ lý trọng tài đã trở nên phổ biến, với nhiều giải bóng đá chuyên nghiệp trên thế giới kết hợp họ vào các quy trình trận đấu của họ. Đây là một minh chứng tuyệt vời về cách công nghệ và chuyên môn của con người có thể phối hợp với nhau để nâng cao và cải thiện trò chơi bóng đá.

namespace
Ví dụ:
  • The match required the assistance of an assistant referee to ensure accurate decision-making during crucial moments.

    Trận đấu cần có sự hỗ trợ của trọng tài phụ để đảm bảo đưa ra quyết định chính xác trong những thời điểm quan trọng.

  • The assistant referee played a crucial role in awarding the penalty, as he deemed it a clear foul by the opposing player.

    Trợ lý trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc thổi phạt đền vì ông cho rằng đây là lỗi rõ ràng của cầu thủ đối phương.

  • After consulting with the assistant referee, the main referee reversed his initial decision following a contentious play, much to the relief of both teams.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​của trợ lý trọng tài, trọng tài chính đã đảo ngược quyết định ban đầu của mình sau một pha bóng gây tranh cãi, khiến cả hai đội thở phào nhẹ nhõm.

  • The consistent communication between the main referee and his assistant helped to avoid confusion and minimize errors during the game.

    Sự giao tiếp nhất quán giữa trọng tài chính và trợ lý trọng tài đã giúp tránh nhầm lẫn và giảm thiểu lỗi trong suốt trận đấu.

  • The assistant referee signaled furiously for offside, but the main referee overruled it due to evidence provided by the video assistant referee.

    Trợ lý trọng tài đã ra hiệu việt vị rất gay gắt, nhưng trọng tài chính đã bác bỏ phán quyết này vì bằng chứng do trợ lý trọng tài video cung cấp.

  • The assistant referee's flags assisted in highlighting the offside line and helped the main referee to make a more informed decision.

    Cờ của trợ lý trọng tài giúp làm nổi bật vạch việt vị và giúp trọng tài chính đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

  • The team's goal was allowed to stand after the assistant referee confirmed it had crossed the goal line, much to the relief of the attacking squad.

    Bàn thắng của đội được công nhận sau khi trợ lý trọng tài xác nhận bóng đã đi qua vạch vôi, khiến đội tấn công thở phào nhẹ nhõm.

  • The assistant referee's clear whistle and his raising of the flags signaled the end of the match, finalizing the result despite the lingering frustration of the losing team.

    Tiếng còi rõ ràng của trọng tài phụ và hành động kéo cờ báo hiệu trận đấu kết thúc, xác định kết quả cuối cùng bất chấp sự thất vọng dai dẳng của đội thua cuộc.

  • The main referee relied heavily on his assistant's unerring judgment, as they worked together to ensure a fair and just game for all teams involved.

    Trọng tài chính rất tin tưởng vào sự phán đoán chính xác của trợ lý khi họ cùng nhau làm việc để đảm bảo một trận đấu công bằng và chính trực cho tất cả các đội tham gia.

  • Throughout the match, the performance of the assistant referee remained flawless and helped the main referee's decisions to be accurate, equitable, and just.

    Trong suốt trận đấu, trọng tài trợ lý vẫn hoạt động hoàn hảo và giúp cho các quyết định của trọng tài chính được chính xác, công bằng và đúng đắn.

Từ, cụm từ liên quan