Định nghĩa của từ teaching assistant

teaching assistantnoun

trợ lý giảng dạy

/ˈtiːtʃɪŋ əsɪstənt//ˈtiːtʃɪŋ əsɪstənt/

Thuật ngữ "teaching assistant" (TA) có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một phản ứng trước tình trạng tuyển sinh và khối lượng công việc ngày càng tăng của giảng viên đại học. Là một phần của cải cách giáo dục đại học thời bấy giờ, một số trường đại học bắt đầu tạo ra các vị trí mới để giúp giáo sư quản lý quy mô lớp học lớn hơn và quan tâm đến sinh viên nhiều hơn. Ban đầu được gọi là "trợ lý sau đại học", những sinh viên này thường là ứng viên tiến sĩ trong một lĩnh vực cụ thể đã làm trợ lý giảng dạy trong một hoặc hai năm trước khi được cấp danh hiệu "Trợ lý giảng dạy". Các TA chịu trách nhiệm dẫn dắt các phần thảo luận, chấm bài và tổ chức giờ làm việc để giúp sinh viên hiểu các khái niệm khó. Khi nhu cầu giáo dục tăng lên, các trường đại học đã mở rộng vai trò của TA không chỉ là hỗ trợ giáo sư. Ngày nay, TA cung cấp nhiều dịch vụ cho sinh viên, chẳng hạn như các buổi ôn tập, nhóm học tập và tư vấn học thuật một kèm một. Họ cũng tham gia vào việc phát triển chương trình giảng dạy, cơ hội nghiên cứu và đánh giá giảng viên. Chức danh "teaching assistant" đã trở thành một vai trò quan trọng trong giáo dục đại học Hoa Kỳ, vì TA không chỉ là nhân viên hỗ trợ mà còn là nhà giáo dục thiết yếu theo đúng nghĩa của họ. Những đóng góp của họ cho sự phát triển học thuật và chuyên môn cung cấp nguồn lực vô giá cho cả sinh viên và giảng viên, đưa TA trở thành thành viên quan trọng của cộng đồng giáo dục đại học.

namespace

a person who is not a qualified teacher who helps a teacher in a school

một người không phải là giáo viên đủ tiêu chuẩn nhưng lại giúp đỡ giáo viên trong trường học

Từ, cụm từ liên quan

a graduate student who teaches undergraduate classes at a university or college, takes discussion or practical classes, marks written work, etc.

một nghiên cứu sinh giảng dạy các lớp đại học tại một trường đại học hoặc cao đẳng, tham gia các lớp thảo luận hoặc thực hành, chấm bài viết, v.v.

Từ, cụm từ liên quan

All matches