Định nghĩa của từ ascension

ascensionnoun

sự thăng thiên

/əˈsenʃn//əˈsenʃn/

Từ "ascension" bắt nguồn từ tiếng Latin "ascendere", có nghĩa là "leo lên" hoặc "lắp ráp". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ascendere", được hình thành từ "ad-" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "scendere" (có nghĩa là "đi lên" hoặc "leo lên"). Trong tiếng Anh, từ "ascension" ban đầu ám chỉ hành động leo trèo hoặc lắp ráp, chẳng hạn như leo lên một ngọn núi hoặc một tầng lớp xã hội. Trong thần học Cơ đốc giáo, thuật ngữ "ascension" ám chỉ cụ thể đến sự kiện mà Chúa Jesus Christ được cho là đã thăng thiên lên thiên đàng 40 ngày sau khi phục sinh. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến việc vượt lên trên hoặc vượt qua khó khăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lên

exampleballoon ascension: sự bay lên bằng khí cầu

exampleascension to power: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền

typeDefault

meaningsự tăng, sự tiến

meaningright a. độ xích kinh

namespace

the act of moving up or of reaching a high position

hành động tiến lên hoặc đạt tới vị trí cao

Ví dụ:
  • her ascension to the throne

    sự lên ngôi của bà

the journey of Jesus from the earth into heaven

cuộc hành trình của Chúa Giêsu từ trái đất lên thiên đàng

Ví dụ:
  • the death, resurrection and ascension of Jesus Christ

    sự chết, sự phục sinh và sự thăng thiên của Chúa Jesus Christ