Định nghĩa của từ artistic gymnastics

artistic gymnasticsnoun

thể dục nghệ thuật

/ɑːˌtɪstɪk dʒɪmˈnæstɪks//ɑːrˌtɪstɪk dʒɪmˈnæstɪks/

Thuật ngữ "artistic gymnastics" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để phân biệt giữa các loại thể dục dụng cụ khác nhau, chẳng hạn như thể dục dụng cụ quân sự hoặc thể thao. Thể dục dụng cụ nghệ thuật, còn được gọi là thể dục dụng cụ nam hoặc thể dục dụng cụ nữ, đề cập đến phong cách thể dục dụng cụ có các chuyển động thẩm mỹ và đầy thử thách được thực hiện trên nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm sàn, xà thăng bằng, xà lệch và nhảy ngựa. Loại thể dục dụng cụ này nhấn mạnh vào biểu hiện nghệ thuật, sự duyên dáng và độ khó, thay vì chỉ đơn thuần là thể thao và sức mạnh. Liên đoàn Thể dục dụng cụ Quốc tế (FIG) chính thức công nhận thể dục dụng cụ nghệ thuật là môn thể thao Olympic vào năm 1896 và kể từ đó đã trở thành một môn thể thao phổ biến và hấp dẫn, thu hút hàng triệu khán giả trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic gymnast displayed her artistic gymnastics skills as she glided across the floor exercise mat with precision and grace.

    Vận động viên thể dục dụng cụ Olympic đã thể hiện kỹ năng thể dục nghệ thuật của mình khi cô lướt trên tấm thảm tập một cách chính xác và duyên dáng.

  • The artistic gymnastics competition was filled with daring flip and twist combinations that left the audience in awe.

    Cuộc thi thể dục nghệ thuật tràn ngập những màn lộn nhào và xoắn người táo bạo khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The gymnast's artistic routine on the balance beam showcased her creativity, flexibility, and elegance.

    Màn biểu diễn nghệ thuật trên xà thăng bằng của vận động viên thể dục dụng cụ này thể hiện sự sáng tạo, linh hoạt và thanh lịch của cô.

  • The artistic gymnast's sharp choreography and captivating expression during her floor routine earned her a perfect score.

    Vũ đạo sắc sảo và biểu cảm quyến rũ của vận động viên thể dục dụng cụ này trong bài biểu diễn trên sàn đã giúp cô đạt điểm tuyệt đối.

  • The artistic gymnastics team's outstanding performance on the uneven bars solidified their top spot in the competition.

    Thành tích xuất sắc của đội thể dục dụng cụ nghệ thuật ở nội dung xà lệch đã củng cố vị trí dẫn đầu của họ trong cuộc thi.

  • The artistic gymnast smoothly navigated her way through the vault, executing an impressive layout double twist.

    Nữ vận động viên thể dục nghệ thuật này đã thực hiện động tác nhảy ngựa một cách nhẹ nhàng, thực hiện một cú xoay người kép ấn tượng.

  • The artistic gymnast's intricate routine on the uneven bars included a dangerous release move that left the audience holding their breath.

    Màn biểu diễn phức tạp trên xà lệch của vận động viên thể dục dụng cụ này bao gồm một động tác thả người nguy hiểm khiến khán giả phải nín thở.

  • The artistic gymnast's routine on the balance beam showcased her strength and agility as she performed a difficult sailor spin.

    Bài biểu diễn trên xà thăng bằng của vận động viên thể dục dụng cụ này đã thể hiện sức mạnh và sự nhanh nhẹn của cô khi cô thực hiện động tác xoay người khó.

  • The artistic gymnast dazzled the audience with her innovative combination of skills on the floor exercise.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã khiến khán giả kinh ngạc với sự kết hợp sáng tạo các kỹ năng trên sàn tập.

  • The artistic gymnast's graceful routine on the balance beam left the judges mesmerized, earning her the highest score of the competition.

    Màn biểu diễn uyển chuyển trên xà thăng bằng của vận động viên thể dục dụng cụ này đã khiến ban giám khảo mê mẩn và mang về cho cô số điểm cao nhất trong cuộc thi.