Định nghĩa của từ handspring

handspringnoun

nhảy tay

/ˈhændsprɪŋ//ˈhændsprɪŋ/

Từ "handspring" thường được sử dụng trong thể dục dụng cụ để mô tả một loại kỹ năng cụ thể mà trong đó vận động viên đẩy cơ thể lên không trung bằng cách đẩy khỏi mặt đất bằng tay. Động tác này còn được gọi là "roundoff" hoặc ở một số quốc gia là "lăn về phía trước với một cú bật". Nguồn gốc của từ "handspring" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi handspring, còn được gọi là saltos, chủ yếu được các hiệp sĩ và binh lính sử dụng trong chiến đấu. Những người lính này sẽ nhảy vào trận chiến bằng cánh tay và bàn tay của họ để đẩy mình qua chướng ngại vật hoặc lên quân địch. Động tác này rất cần thiết trong các cuộc vây hãm lâu đài, cho phép binh lính vượt qua các bức tường và hào nước. Khi những động tác này trở nên phổ biến hơn trong các hoạt động thể chất như nhào lộn và thể dục dụng cụ, từ "handspring" đã được sử dụng để mô tả kỹ năng kỹ thuật. Trong thể dục dụng cụ, handspring thường được thực hiện như một phần của các động tác nhào lộn và các bài tập thường lệ, đòi hỏi sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng phối hợp đáng kể. Việc sử dụng từ "handspring" trong thể dục dụng cụ có thể được coi là minh chứng cho sự tiến hóa của các kỹ năng và chuyển động vật lý theo thời gian. Những kỹ thuật cổ xưa này đã phát triển thành thể dục dụng cụ hiện đại, thể hiện vẻ đẹp và tính thể thao của các môn thể thao này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhào lộn tung người

exampleto turn handsprings: nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng

namespace
Ví dụ:
  • The gymnast executed a dazzling handspring forward vault, earning her a perfect from the judges.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện cú nhảy bằng tay về phía trước đầy ngoạn mục, giành được điểm tuyệt đối từ ban giám khảo.

  • The cheerleader confidently performed a handspring double twist, impressing the crowd at the competition.

    Cô cổ động viên tự tin thực hiện động tác lộn ngược hai vòng bằng tay, gây ấn tượng với đám đông tại cuộc thi.

  • The circus performer soared through the air with ease, completing a series of handsprings and flips.

    Nghệ sĩ xiếc bay lượn trên không trung một cách dễ dàng, thực hiện một loạt động tác lộn nhào và lộn vòng bằng tay.

  • In gymnastics practice, the athlete repeatedly worked on perfecting her handspring onto the balance beam.

    Trong quá trình luyện tập thể dục dụng cụ, vận động viên liên tục luyện tập để hoàn thiện động tác bật tay lên xà thăng bằng.

  • The gymnast's handspring back tuck dismount ended her routine with a flourish, earning her a standing ovation from the audience.

    Động tác lộn ngược về sau bằng tay của vận động viên thể dục dụng cụ đã kết thúc bài biểu diễn của cô một cách ngoạn mục, giúp cô nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.

  • The acrobat gracefully launched himself into a handspring towards the trapeze, making the audience gasp with amazement.

    Nghệ sĩ nhào lộn khéo léo tung mình vào tư thế bật cao về phía xà đu, khiến khán giả phải há hốc mồm kinh ngạc.

  • The cheerleader's team efficiently executed a series of handsprings and tumbles, scoring a top spot at the competition.

    Đội cổ vũ đã thực hiện thành công một loạt các động tác lộn nhào và nhào lộn, giành được vị trí cao nhất trong cuộc thi.

  • The gymnast's coaches worked closely with her to improve her handspring form, hoping to earn her a spot on the national team.

    Các huấn luyện viên của vận động viên thể dục dụng cụ này đã làm việc chặt chẽ với cô để cải thiện động tác lộn ngược bằng tay của cô, với hy vọng giúp cô có được một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • The aerialist's handspring release was a showstopper, leaving the audience speechless.

    Màn nhào lộn bằng tay của nghệ sĩ nhào lộn trên không đã khiến khán giả phải trầm trồ, không nói nên lời.

  • The acrobatic team's handspring pass was impeccable, earning them the championship title at the international competition.

    Màn biểu diễn nhào lộn bằng tay của đội nhào lộn thật hoàn hảo, giúp họ giành được danh hiệu vô địch tại cuộc thi quốc tế.