Định nghĩa của từ armoire

armoirenoun

tủ đựng đồ

/ɑːmˈwɑː(r)//ɑːrmˈwɑːr/

Từ "armoire" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "armoyre", dùng để chỉ một căn phòng hoặc tủ để cất giữ áo giáp và các thiết bị quân sự khác. Vào những ngày đầu sử dụng từ này, armoire thường dùng để chỉ một không gian lưu trữ lớn giống như tủ quần áo trong lâu đài hoặc nhà của quý tộc, nơi cất giữ áo giáp, vũ khí và các vật dụng có giá trị khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều không gian lưu trữ hơn, bao gồm cả không gian lưu trữ quần áo, vải lanh và các vật dụng gia dụng khác. Ngày nay, armoire thường được coi là một chiếc tủ cao, độc lập có kệ và ngăn kéo, thường được sử dụng để cất giữ quần áo, phụ kiện và các vật dụng gia đình khác.

namespace
Ví dụ:
  • In the corner of the bedroom stood a elegant armoire with intricate carvings and a mirror-adorned door, adding a touch of sophistication to the space.

    Ở góc phòng ngủ là một chiếc tủ quần áo thanh lịch với những chạm khắc tinh xảo và một cánh cửa được trang trí bằng gương, tạo thêm nét tinh tế cho không gian.

  • The armoire in the dining room housed an entire set of fine dinnerware, stemware, and serving dishes that had been passed down through generations of the family.

    Tủ quần áo trong phòng ăn chứa đầy đủ bộ đồ ăn, ly tách và đĩa đựng thức ăn cao cấp đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

  • I carefully hung my favorite blouse and skirt in the armoire, wanting to ensure their longevity and prevent wrinkles from angry hangers.

    Tôi cẩn thận treo chiếc áo cánh và váy yêu thích của mình vào tủ quần áo, muốn đảm bảo độ bền của chúng và tránh bị nhăn do mắc áo.

  • The armoire in the study was filled with turquoise and orange files, maps, and books about history, as well as a black telephone that silently rang when important calls came through.

    Tủ quần áo trong phòng làm việc chứa đầy các tập tài liệu màu ngọc lam và cam, bản đồ và sách về lịch sử, cũng như một chiếc điện thoại màu đen sẽ reo thầm khi có cuộc gọi quan trọng.

  • The armoire in the game room was a great spot to store board games, plastic dinosaurs, and puzzles for the kids to enjoy during rainy days or chilly nights.

    Tủ quần áo trong phòng trò chơi là nơi tuyệt vời để cất giữ các trò chơi cờ bàn, khủng long nhựa và câu đố để trẻ em vui chơi trong những ngày mưa hay đêm lạnh.

  • The armoire in the entryway was both functional and beautiful, featuring mirrored doors that were perfect for applying lipstick or combing hair before heading out into the world.

    Tủ quần áo ở lối vào vừa đẹp vừa tiện dụng, có cửa gương rất lý tưởng để thoa son hoặc chải tóc trước khi ra ngoài.

  • Some armoires double as home offices with desk space, drawers filled with paperclips and staplers, and monitor screens glowing in the light of a nearby table lamp.

    Một số tủ quần áo còn có chức năng như văn phòng tại nhà với không gian làm việc, ngăn kéo chứa đầy kẹp giấy và máy bấm ghim, cùng màn hình phát sáng nhờ ánh sáng từ đèn bàn gần đó.

  • The armoire in the nursery was decorated with plush animals and nursery rhyme characters, inviting little ones to take a peek inside and find a wealth of toys, blankets, and bedtime stories.

    Tủ quần áo trong phòng trẻ em được trang trí bằng thú nhồi bông và các nhân vật trong bài đồng dao, thu hút trẻ nhỏ nhìn vào bên trong và tìm thấy vô số đồ chơi, chăn và truyện kể trước khi đi ngủ.

  • The armoire in the hallway led to an area containing sunscreen, beach towels, and flip flops, perfect for a weekend getaway or afternoon at the lake house.

    Tủ quần áo ở hành lang dẫn đến khu vực chứa kem chống nắng, khăn tắm biển và dép tông, hoàn hảo cho chuyến đi nghỉ cuối tuần hoặc buổi chiều ở nhà bên hồ.

  • The armoire in the historic mansion, believed to have been once used as a secret hiding place, contained hints of the past and labels that were now fading and indiscernible.

    Chiếc tủ quần áo trong dinh thự lịch sử, được cho là từng được sử dụng làm nơi cất giấu bí mật, chứa đựng những dấu vết của quá khứ và các nhãn hiệu hiện đã phai màu và không thể phân biệt được.