danh từ
buồng nhỏ, buồng riêng
to be closeted with somebody: nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
ngoại động từ
giữ trong buồng riêng
to be closeted with somebody: nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai