Định nghĩa của từ tiring

tiringadjective

sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

/ˈtʌɪərɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Tiring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tyran", có nghĩa là "kéo", "kéo" hoặc "kéo căng". Mối liên hệ này phản ánh sự gắng sức về mặt thể chất liên quan đến việc mệt mỏi. Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung cổ "tyren" và cuối cùng chuyển thành "tiring" vào thế kỷ 16. Thật thú vị khi lưu ý rằng "tire" bản thân nó có nguồn gốc từ cùng một từ tiếng Anh cổ, chứng minh thêm mối liên hệ giữa sự gắng sức về mặt thể chất và sự mệt mỏi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự mệt mỏi, sự mệt nhọc

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I felt completely exhausted and tiring.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và mệt mỏi.

  • The hike up the mountain was tiring, but the view from the top was worth the effort.

    Chuyến đi bộ lên núi rất mệt, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi thì xứng đáng với công sức bỏ ra.

  • I've been up since : am and I'm already feeling tiring.

    Tôi đã thức dậy từ sáng và tôi đã cảm thấy mệt mỏi.

  • The hot weather has been draining my energy, leaving me feeling tiring and lethargic.

    Thời tiết nóng nực đã làm tôi cạn kiệt năng lượng, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải.

  • The kids' constant chatter and antics during the car journey have left me feeling extremely tiring by the time we reach our destination.

    Những tiếng trò chuyện và hành động nghịch ngợm liên tục của bọn trẻ trong suốt chuyến đi khiến tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi khi đến đích.

  • The long flight to Asia left me feeling incredibly tiring, and I've been struggling to adjust to the new time zone.

    Chuyến bay dài đến Châu Á khiến tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi và đang phải vật lộn để thích nghi với múi giờ mới.

  • The monotony of my daily routine is starting to wear me down, and I'm finding myself feeling tiring and uninspired.

    Sự đơn điệu trong thói quen hằng ngày đang bắt đầu làm tôi mệt mỏi, và tôi thấy mình mệt mỏi và thiếu cảm hứng.

  • After weeks of looking after a sick child, I'm finally beginning to feel less tiring as their health improves.

    Sau nhiều tuần chăm sóc một đứa trẻ bị bệnh, cuối cùng tôi cũng cảm thấy bớt mệt mỏi hơn khi sức khỏe của bé đã khá hơn.

  • The back-to-back meetings at work have left me feeling exhausted and utterly tiring.

    Các cuộc họp liên tiếp ở công ty khiến tôi cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi.

  • The late-night party was so much fun, but I'm now feeling beyond tiring and in need of a good night's sleep.

    Bữa tiệc đêm rất vui, nhưng bây giờ tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi và cần một giấc ngủ ngon.

Từ, cụm từ liên quan

All matches