Định nghĩa của từ arc lamp

arc lampnoun

đèn hồ quang

/ˈɑːk læmp//ˈɑːrk læmp/

Thuật ngữ "arc lamp" dùng để chỉ một thiết bị chiếu sáng bằng điện tạo ra ánh sáng thông qua hồ quang điện, là sự phóng điện giữa hai điện cực trong khí hoặc chân không. Từ "arc" bắt nguồn từ tiếng Latin arca, có nghĩa là "chest" hoặc "hộp". Tuy nhiên, trong bối cảnh chiếu sáng bằng điện, thuật ngữ "arc" bắt nguồn từ ánh sáng vàng lục của chính hồ quang điện, giống với màu dây cung của cung thủ. Bắt đầu từ cuối những năm 1800, đèn hồ quang là một trong những nguồn sáng sáng nhất và được sử dụng rộng rãi nhất vào thời điểm đó, đặc biệt là cho các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp. Chúng đặc biệt phổ biến vào đầu thế kỷ 20 do hiệu suất và độ sáng cao, nhưng kể từ đó đã được thay thế phần lớn bằng các công nghệ chiếu sáng hiệu quả và thiết thực hơn như đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang và đèn LED.

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory was illuminated with the bright light of an arc lamp, which provided ample illumination for the scientists' experiments.

    Phòng thí nghiệm được chiếu sáng bằng ánh sáng mạnh của đèn hồ quang, cung cấp đủ ánh sáng cho các thí nghiệm của các nhà khoa học.

  • The surgeons used an arc lamp to illuminate the operating room during the overnight procedure, ensuring that everything was visible.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng đèn hồ quang để chiếu sáng phòng phẫu thuật trong suốt ca phẫu thuật kéo dài suốt đêm, đảm bảo có thể nhìn thấy mọi thứ.

  • The archaeologists used arc lamps to uncover the ancient pottery in the dimly lit tombs, revealing intricate details that would have otherwise gone unseen.

    Các nhà khảo cổ học đã sử dụng đèn hồ quang để khám phá đồ gốm cổ trong những ngôi mộ thiếu sáng, làm lộ ra những chi tiết phức tạp mà nếu không thì sẽ không nhìn thấy được.

  • The police officers shined arc lamps into the suspect's eyes to identify any hidden items, such as drugs or weapons, during the interrogation.

    Trong quá trình thẩm vấn, cảnh sát đã chiếu đèn hồ quang vào mắt nghi phạm để xác định bất kỳ vật dụng giấu nào, chẳng hạn như ma túy hoặc vũ khí.

  • The photographer used an arc lamp as a key light to create dramatic shadows and highlights in her portrait shoots.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng đèn hồ quang làm nguồn sáng chính để tạo ra những vùng tối và điểm sáng ấn tượng trong các bức ảnh chân dung của mình.

  • The electricians set up an arc lamp in the large warehouse to replace the outdated fluorescent lighting, which resulted in significant energy savings.

    Các thợ điện đã lắp đặt đèn hồ quang trong nhà kho lớn để thay thế hệ thống đèn huỳnh quang lỗi thời, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • The welder skillfully guided the welding torch under the harsh light of the arc lamp, expertly joining the metal pieces together.

    Người thợ hàn khéo léo điều khiển mỏ hàn dưới ánh sáng mạnh của đèn hồ quang, ghép nối các mảnh kim loại lại với nhau một cách thành thạo.

  • The engineer mounted the arc lamp on a robotic arm to provide precise and consistent illumination in the factory's assembly line.

    Người kỹ sư gắn đèn hồ quang vào cánh tay rô-bốt để cung cấp ánh sáng chính xác và đồng đều trong dây chuyền lắp ráp của nhà máy.

  • The photographer captured the stunning colors of the sunset using an arc lamp as a backlight, adding depth and dimension to the images.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được những màu sắc tuyệt đẹp của hoàng hôn bằng cách sử dụng đèn hồ quang làm đèn nền, tạo thêm chiều sâu và kích thước cho hình ảnh.

  • The construction workers used arc lamps to guide their way through the pitch-dark tunnel, ensuring that they did not encounter any obstacles or hazards.

    Những công nhân xây dựng đã sử dụng đèn hồ quang để soi đường qua đường hầm tối đen như mực, đảm bảo họ không gặp phải bất kỳ chướng ngại vật hay nguy hiểm nào.