Định nghĩa của từ flipper

flippernoun

vây

/ˈflɪpə(r)//ˈflɪpər/

Từ "flipper" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, nó dùng để chỉ một loại công cụ được sử dụng trong khai thác gỗ và chế biến gỗ, đặc trưng bởi một cán dài có lưỡi cong hoặc phẳng gắn vào đầu. Lưỡi dao được sử dụng để lật hoặc xoay các khúc gỗ và gỗ nặng trong quá trình đốn hạ và tạo hình cây. Theo thời gian, thuật ngữ "flipper" đã phát triển để được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ vật thể hoặc thiết bị nào có thể được sử dụng để lật hoặc di chuyển một thứ gì đó đột ngột. Điều này dẫn đến việc nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nấu ăn (ví dụ: thìa), khoa học (ví dụ: thiết bị cơ học để di chuyển một vật thể) và thậm chí trong bối cảnh giải phẫu động vật (ví dụ: vây của chim cánh cụt và hải cẩu). Ngày nay, từ "flipper" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm bất kỳ thứ gì có thể thực hiện chức năng lật hoặc di chuyển một vật gì đó bằng chuyển động đột ngột và dứt khoát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)

meaning(từ lóng) bàn tay

namespace

a flat body part like an arm without fingers that some sea animals such as seals and turtles use for swimming

một bộ phận cơ thể phẳng như cánh tay không có ngón tay mà một số động vật biển như hải cẩu và rùa sử dụng để bơi

Ví dụ:
  • The sea lion used its powerful flippers to propel itself through the water.

    Sư tử biển sử dụng đôi vây khỏe mạnh của mình để đẩy mình di chuyển trong nước.

  • The baby penguin waddled comically across the beach with its webbed flippers slapping against the sand.

    Chú chim cánh cụt con lạch bạch đi qua bãi biển một cách buồn cười với những chiếc vây có màng đập mạnh xuống cát.

  • The dolphin effortlessly flipped its flippers to swim at high speeds through the ocean's depths.

    Con cá heo dễ dàng lật vây để bơi với tốc độ cao qua độ sâu của đại dương.

  • The orca whale's large, muscular flippers enabled it to steer through the water with remarkable agility.

    Những chiếc vây lớn và cơ bắp của cá voi sát thủ giúp chúng có thể di chuyển trong nước với sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • The gray seal's front flippers could grow to be almost a meter long, which helped it to swim efficiently and navigate rough waters.

    Vây trước của hải cẩu xám có thể dài tới gần một mét, giúp chúng bơi hiệu quả và di chuyển trên vùng nước dữ dội.

a long flat piece of rubber or plastic that you wear on your foot to help you swim more quickly, especially below the surface of the water

một miếng cao su hoặc nhựa dài, phẳng mà bạn đeo vào chân để giúp bạn bơi nhanh hơn, đặc biệt là dưới mặt nước

Ví dụ:
  • a pair of flippers

    một cặp vây