Định nghĩa của từ outlier

outliernoun

ngoại lệ

/ˈaʊtlaɪə(r)//ˈaʊtlaɪər/

Từ "outlier" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "outlierus," có nghĩa là "vật thể lạ hoặc vật thể lạ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin này đã phát triển thành tiếng Pháp cổ là "outlier," có nghĩa là "foreigner" hoặc "người lạ". Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "outlier," để chỉ một người không phải là thành viên của một nhóm hoặc cộng đồng nào đó. Trong thống kê và phân tích dữ liệu, thuật ngữ "outlier" có nghĩa hơi khác một chút. Nó đề cập đến một điểm dữ liệu khác biệt đáng kể so với các điểm dữ liệu khác trong một tập dữ liệu, thường là do lỗi, bất thường hoặc hoàn cảnh đặc biệt. Từ "outlier" trong ngữ cảnh này có thể chịu ảnh hưởng từ nghĩa gốc của "outlier" là một từ nổi bật hơn so với phần còn lại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nằm ngoài, cái nằm ngoài

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...

meaning(địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)

typeDefault

meaning(thống kê) giá trị ngoại lệ

namespace

a person or thing that is different from or in a position away from others in the group

một người hoặc vật khác biệt hoặc ở vị trí xa những người khác trong nhóm

Ví dụ:
  • They are corporate outliers, people who just don't fit into the culture of the company.

    Họ là những người ngoại lệ của công ty, những người không phù hợp với văn hóa của công ty.

a data point on a graph or in a set of results that is very much bigger or smaller than the next nearest data point

một điểm dữ liệu trên đồ thị hoặc trong một tập hợp kết quả lớn hơn hoặc nhỏ hơn rất nhiều so với điểm dữ liệu gần nhất tiếp theo

Ví dụ:
  • If the outliers are removed from the data, the overall results do change significantly.

    Nếu loại bỏ các giá trị ngoại lai khỏi dữ liệu, kết quả chung sẽ thay đổi đáng kể.