Định nghĩa của từ anthrax

anthraxnoun

bệnh than

/ˈænθræks//ˈænθræks/

Từ "anthrax" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "anthrakis", có nghĩa là "coal" hoặc "lignite". Tên này được đặt ra bởi một bác sĩ người Đức, Johann Jacob Wolff, vào cuối những năm 1800 khi ông nhận thấy rằng những công nhân mỏ ở một khu vực của Đức mắc phải một căn bệnh dường như liên quan đến bụi than mà họ hít phải. Loại vi khuẩn gây bệnh than, Bacillus anthracis, sau đó đã được một bác sĩ phẫu thuật người Scotland, Joseph Lister, xác định vào năm 1863. Mặc dù Lister nhận ra loại vi khuẩn này là nguyên nhân tiềm ẩn gây nhiễm trùng huyết, nhưng mối liên hệ thực sự giữa vi khuẩn và bệnh than vẫn chưa được hiểu đầy đủ cho đến khi nhà khoa học người Đức Robert Koch có thể nuôi cấy loại vi khuẩn này trong phòng thí nghiệm của mình vào những năm 1870. Công trình của Koch đã dẫn đến sự hiểu biết rõ ràng về căn bệnh này và cách lây truyền của nó, cũng như sự phát triển của các phương pháp điều trị và vắc-xin hiệu quả sau này. Do đó, cái tên "anthrax," ban đầu dùng để chỉ một bệnh về đường hô hấp do bụi than gây ra, đã trở thành tên gọi cho một hiện tượng cụ thể và nguy hiểm hơn—một bệnh nhiễm trùng có khả năng gây tử vong do vi khuẩn hình thành bào tử gây ra.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều anthraces

meaning(y học) cụm nhọt

meaningbệnh than

namespace
Ví dụ:
  • The government has issued a warning about the threat of anthrax in the mail, advising people to be vigilant and report any suspicious packages.

    Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về mối đe dọa của bệnh than trong thư, khuyên mọi người nên cảnh giác và báo cáo bất kỳ bưu kiện đáng ngờ nào.

  • After the discovery of anthrax in their workplace, the entire building was evacuated and decontaminated by specialists.

    Sau khi phát hiện ra bệnh than tại nơi làm việc, toàn bộ tòa nhà đã được sơ tán và khử nhiễm bởi các chuyên gia.

  • The suspect was arrested for sending anthrax-laced letters to high-profile government officials and journalists.

    Nghi phạm bị bắt vì gửi thư có chứa vi khuẩn than cho các quan chức chính phủ và nhà báo cấp cao.

  • The use of anthrax as a biological weapon was first documented during World War I, with devastating consequences for soldiers on the front lines.

    Việc sử dụng bệnh than làm vũ khí sinh học lần đầu tiên được ghi nhận trong Thế chiến thứ nhất, gây ra hậu quả tàn khốc cho những người lính ở tiền tuyến.

  • The anthrax bacteria can be deadly if inhaled, leading to respiratory failure and ultimately, death.

    Vi khuẩn than có thể gây tử vong nếu hít phải, dẫn đến suy hô hấp và cuối cùng là tử vong.

  • In order to prevent the spread of anthrax, medical professionals often prescribe antibiotics as a prophylactic measure to those who may have been exposed.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh than, các chuyên gia y tế thường kê đơn thuốc kháng sinh như một biện pháp phòng ngừa cho những người có thể đã tiếp xúc với bệnh.

  • Anthrax is a type of spore-forming bacterium found in soil and commonly associated with farming and livestock industries.

    Bệnh than là một loại vi khuẩn hình thành bào tử được tìm thấy trong đất và thường liên quan đến ngành nông nghiệp và chăn nuôi.

  • The FBI's investigation into the 2001 anthrax attacks is still ongoing, with new leads and potential suspects emerging over a decade later.

    Cuộc điều tra của FBI về vụ tấn công bằng bệnh than năm 2001 vẫn đang tiếp diễn, với những manh mối mới và những nghi phạm tiềm năng xuất hiện sau hơn một thập kỷ.

  • Scientists are working on developing vaccines and new antibiotics to combat the threat of increasingly drug-resistant forms of anthrax.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển vắc-xin và thuốc kháng sinh mới để chống lại mối đe dọa từ các dạng bệnh than kháng thuốc ngày càng tăng.

  • Due to the potential for bioterrorism and the lethal nature of anthrax, it is considered a Category A select agent by the Centers for Disease Control and Prevention (CDC), requiring strict regulatory oversight.

    Do khả năng gây ra khủng bố sinh học và bản chất gây chết người của bệnh than, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) coi đây là tác nhân chọn lọc loại A, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ theo quy định.