Định nghĩa của từ pulmonary

pulmonaryadjective

phổi

/ˈpʌlmənəri//ˈpʌlməneri/

Từ "pulmonary" bắt nguồn từ tiếng Latin "pulmo", có nghĩa là "phổi". Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "πνεύμων" (pneuma), cũng có nghĩa là "lung" hoặc "hơi thở". Thuật ngữ "pulmonary" được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Latin vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ chính phổi. Theo thời gian, nó được mở rộng để mô tả bất kỳ bộ phận nào của hệ hô hấp hoặc các rối loạn liên quan. Trong y học hiện đại, "pulmonary" thường được dùng để mô tả phổi, hệ hô hấp và nhiều bệnh hoặc tình trạng phổi khác nhau, chẳng hạn như thuyên tắc phổi, tăng huyết áp phổi và viêm phổi. Thuật ngữ này đã trở thành một phần cơ bản của thuật ngữ y khoa, giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe giao tiếp hiệu quả về sức khỏe và bệnh hô hấp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) phổi, có liên quan đến phổi

examplepulmonary artery: động mạch phổi

examplepulmonary disease: bệnh phổi

meaningcó phổi, có bộ phận giống phổi

meaningbị bệnh phổi, bị đau phổi

namespace
Ví dụ:
  • After multiple trips to the hospital with shortness of breath, the doctor diagnosed her with pulmonary embolism, a life-threatening condition that affects the lungs.

    Sau nhiều lần đến bệnh viện vì khó thở, bác sĩ chẩn đoán cô bị thuyên tắc phổi, một tình trạng đe dọa tính mạng ảnh hưởng đến phổi.

  • The pulmonary specialist prescribed a course of medication to help manage the patient's chronic obstructive pulmonary disease (COPD).

    Bác sĩ chuyên khoa phổi đã kê đơn thuốc để giúp kiểm soát bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) của bệnh nhân.

  • Exposure to environmental pollutants has been linked to pulmonary inflammation, a condition that can lead to respiratory problems.

    Tiếp xúc với chất ô nhiễm môi trường có liên quan đến tình trạng viêm phổi, một tình trạng có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.

  • The athlete's performance suffered due to pulmonary edema, a condition caused by fluid buildup in the lungs.

    Thành tích của vận động viên bị ảnh hưởng do chứng phù phổi, một tình trạng gây ra bởi sự tích tụ chất lỏng trong phổi.

  • The patient's pulmonary function tests showed a significant decline in lung capacity, highlighting the urgency of addressing respiratory issues.

    Các xét nghiệm chức năng phổi của bệnh nhân cho thấy dung tích phổi suy giảm đáng kể, làm nổi bật tính cấp thiết của việc giải quyết các vấn đề về hô hấp.

  • The pulmonary rehabilitation program has helped individuals with respiratory disorders manage their symptoms and improve their quality of life.

    Chương trình phục hồi chức năng phổi đã giúp những người mắc bệnh rối loạn hô hấp kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • The lung surgery to remove the pulmonary nodule was a success, and the patient is now on the road to recovery.

    Ca phẫu thuật phổi để loại bỏ khối u phổi đã thành công và hiện bệnh nhân đang trên đường hồi phục.

  • The individual suffers from recurrent coughing fits, a symptom of bronchiectasis, a chronic condition affecting the lungs.

    Người bệnh bị ho liên tục, một triệu chứng của bệnh giãn phế quản, một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến phổi.

  • The patient was advised to quit smoking to prevent further damage to their pulmonary system.

    Bệnh nhân được khuyên nên bỏ thuốc lá để tránh gây tổn hại thêm cho hệ thống phổi.

  • The pulmonary reseacher's work focuses on identifying new drugs and therapies to combat pulmonary fibrosis, a debilitating lung condition.

    Công trình nghiên cứu về phổi tập trung vào việc tìm ra các loại thuốc và liệu pháp mới để chống lại bệnh xơ phổi, một tình trạng suy nhược phổi.