Định nghĩa của từ prophylaxis

prophylaxisnoun

phòng ngừa

/ˌprɒfəˈlæksɪs//ˌprəʊfəˈlæksɪs/

Từ "prophylaxis" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "pro" có nghĩa là "before" và "phylaxis" có nghĩa là "guarding" hoặc "bảo vệ". Trong y học, prophylaxis đề cập đến việc phòng ngừa hoặc liệu pháp phòng ngừa một căn bệnh hoặc tình trạng bệnh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 17 và thường được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "phòng ngừa". Trong bối cảnh chăm sóc răng miệng, prophylaxis đề cập cụ thể đến việc loại bỏ mảng bám và cao răng khỏi răng để ngăn ngừa sâu răng và bệnh nướu răng. Điều này thường được thực hiện thông qua quy trình vệ sinh chuyên nghiệp do nha sĩ hoặc chuyên gia vệ sinh răng miệng thực hiện. Ngày nay, thuật ngữ prophylaxis được sử dụng trong nhiều bối cảnh y tế khác nhau để mô tả các biện pháp được thực hiện để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ mắc một căn bệnh hoặc tình trạng bệnh cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) phép phòng bệnh

namespace
Ví dụ:
  • The healthcare provider recommended the use of condoms as a form of prophylaxis to prevent the spread of sexually transmitted diseases.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyến nghị sử dụng bao cao su như một biện pháp phòng ngừa để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • In order to prevent dental decay, the dentist prescribed a fluoride mouth rinse as part of the patient's prophylaxis regime.

    Để ngăn ngừa sâu răng, nha sĩ đã kê đơn nước súc miệng có chứa fluoride như một phần trong chế độ phòng ngừa cho bệnh nhân.

  • To safeguard against the flu virus, the doctor advised the patient to receive an annual flu shot as a prophylactic measure.

    Để bảo vệ bản thân khỏi vi-rút cúm, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tiêm vắc-xin cúm hàng năm như một biện pháp phòng ngừa.

  • The patient was advised by the physician to take antibiotics before a dental procedure as a prophylactic measure to prevent infective endocarditis.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên uống thuốc kháng sinh trước khi tiến hành thủ thuật nha khoa như một biện pháp phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.

  • Following a severe allergic reaction to a medication, the allergist advised the patient to carry an Epinephrine injection as a prophylactic measure in case of future exposure.

    Sau một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với một loại thuốc, bác sĩ chuyên khoa dị ứng đã khuyên bệnh nhân nên mang theo một mũi tiêm Epinephrine như một biện pháp phòng ngừa trong trường hợp tiếp xúc với thuốc trong tương lai.

  • The athlete was advised to wear a protective mouthguard as part of her prophylaxis regime to prevent dental injuries during sporting activities.

    Vận động viên được khuyên nên đeo dụng cụ bảo vệ miệng như một phần trong chế độ phòng ngừa để ngăn ngừa chấn thương răng trong khi hoạt động thể thao.

  • The doctor ordered a course of prophylactic antibiotics for the patient to take before undergoing a surgical procedure in order to reduce the risk of surgical site infection.

    Bác sĩ đã yêu cầu bệnh nhân uống một đợt kháng sinh dự phòng trước khi tiến hành phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật.

  • During pregnancy, the obstetrician recommended the use of folic acid as a prophylactic measure to reduce the risk of birth defects.

    Trong thời kỳ mang thai, bác sĩ sản khoa khuyến cáo sử dụng axit folic như một biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh.

  • The traveler was advised by the healthcare provider to take anti-malarial medication as a prophylaxis against malaria while visiting a high-risk area.

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe khuyên du khách nên dùng thuốc chống sốt rét để phòng ngừa bệnh sốt rét khi đến khu vực có nguy cơ cao.

  • The nurse prescribed a nasal decongestant as a prophylactic measure to prevent the development of sinusitis in a patient with a cold.

    Y tá kê đơn thuốc thông mũi như một biện pháp phòng ngừa để ngăn ngừa tình trạng viêm xoang ở bệnh nhân bị cảm lạnh.