Định nghĩa của từ primogeniture

primogeniturenoun

quyền thừa kế

/ˌpraɪməʊˈdʒenɪtʃə(r)//ˌpraɪməʊˈdʒenɪtʃər/

Từ "primogeniture" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "primus," có nghĩa là "đầu tiên," và "geniture," có nghĩa là "sinh ra." Trong bối cảnh luật thừa kế, chế độ con trưởng thừa kế ám chỉ tiền lệ mà con trai cả được thừa kế phần lớn tài sản, đất đai và danh hiệu của gia đình. Hệ thống này phổ biến ở các chế độ quân chủ và quý tộc châu Âu từ thời Trung cổ đến thế kỷ 20. Theo chế độ con trưởng thừa kế, con trai cả sẽ được thừa kế phần lớn tài sản của gia đình, trong khi con trai và con gái nhỏ hơn sẽ nhận được phần nhỏ hơn hoặc được kỳ vọng sẽ tự tạo ra vận may cho mình. Thực hành này thường gắn liền với khái niệm "ưu tiên nam giới", trong đó con trai được coi là quan trọng hơn con gái trong danh sách kế vị. Thời hiện đại đã chứng kiến ​​sự chuyển dịch sang các thực hành thừa kế bình đẳng hơn, trong đó con gái và con trai nhỏ hơn cũng được công nhận là người thừa kế hợp pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng con trưởng

meaning(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)

namespace

the system in which the oldest son in a family receives all the property when his father dies

hệ thống trong đó người con trai cả trong gia đình nhận được toàn bộ tài sản khi cha anh ta qua đời

Ví dụ:
  • In accordance with the laws of primogeniture, the eldest son of the Duke of Cambridge will inherit his title and enormous estate upon his father's passing.

    Theo luật thừa kế, con trai cả của Công tước xứ Cambridge sẽ thừa kế tước hiệu và gia sản khổng lồ sau khi cha qua đời.

  • Due to the English tradition of primogeniture, Queen Elizabeth II's elder son, Charles, Prince of Wales, will become the monarch after her demise.

    Theo truyền thống thừa kế của người Anh, con trai cả của Nữ hoàng Elizabeth II, Charles, Hoàng tử xứ Wales, sẽ trở thành quốc vương sau khi bà qua đời.

  • The concept of primogeniture has been abolished in many modern legal systems as it has been deemed antiquated and unjust in cases where daughters should inherit equally as sons.

    Khái niệm quyền trưởng nam thừa kế đã bị bãi bỏ trong nhiều hệ thống pháp luật hiện đại vì nó bị coi là lỗi thời và bất công trong trường hợp con gái được thừa kế bình đẳng như con trai.

  • Despite opposition to primogeniture, some aristocratic families still cling to the tradition as a way of preserving their heritage and lineage.

    Bất chấp sự phản đối chế độ trưởng nam thừa kế, một số gia đình quý tộc vẫn bám vào truyền thống này như một cách để bảo tồn di sản và dòng dõi của họ.

  • Primogeniture ensures that the family estate remains intact and cultural traditions are carried on to future generations.

    Chế độ trưởng nam đảm bảo rằng tài sản của gia đình vẫn được giữ nguyên vẹn và các truyền thống văn hóa được truyền lại cho các thế hệ tương lai.

the fact of being the first child born in a family

thực tế là đứa con đầu tiên được sinh ra trong một gia đình