Định nghĩa của từ matrilineal

matrilinealadjective

mẫu hệ

/ˌmætrɪˈlɪniəl//ˌmætrɪˈlɪniəl/

Từ "matrilineal" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "mater," nghĩa là "mẹ," và "linia," nghĩa là "line" hoặc "hậu duệ." Do đó, chế độ mẫu hệ ám chỉ một hệ thống tổ chức xã hội trong đó dòng dõi và quyền thừa kế được theo dõi thông qua dòng dõi mẹ. Điều này có nghĩa là tài sản, quyền sở hữu và các tập tục văn hóa được truyền từ mẹ sang con gái, thay vì từ cha sang con trai, như thường thấy trong các xã hội theo chế độ phụ hệ. Trong các xã hội theo chế độ mẫu hệ, gia đình của người mẹ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của đứa trẻ và vai trò của người cha có thể ít nổi bật hơn. Hệ thống này có thể được thấy trong một số nền văn hóa và xã hội bản địa trên khắp thế giới, chẳng hạn như các gia tộc theo chế độ mẫu hệ ở Châu Mỹ bản địa, Châu Phi và Đông Nam Á. Hệ thống mẫu hệ cũng có sự hiện diện đáng kể trong các xã hội cổ đại, chẳng hạn như triều đại Ai Cập cổ đại và Nền văn minh Thung lũng Indus.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtheo mẫu hệ

namespace
Ví dụ:
  • The traditional social structure of the Iroquois tribe is matrilineal, meaning that women have a significant role in passing down family values and inheritance.

    Cấu trúc xã hội truyền thống của bộ tộc Iroquois là mẫu hệ, nghĩa là phụ nữ có vai trò quan trọng trong việc truyền lại các giá trị gia đình và quyền thừa kế.

  • In some cultures, the line of succession follows a matrilineal descent, where daughters inherit their mother's title and assets.

    Ở một số nền văn hóa, thứ tự kế vị được tính theo dòng mẹ, trong đó con gái sẽ thừa kế tước hiệu và tài sản của mẹ.

  • The matrilineal society of the Tlingit people in Alaska has a deep respect for females, as they are the ones who pass down family histories and knowledge.

    Xã hội mẫu hệ của người Tlingit ở Alaska rất tôn trọng phụ nữ vì họ là những người truyền lại lịch sử gia đình và kiến ​​thức.

  • The benefits of a matrilineal system include promoting greater social unity through maternal bonds and teaching daughters to be strong leaders.

    Lợi ích của chế độ mẫu hệ bao gồm thúc đẩy sự đoàn kết xã hội lớn hơn thông qua mối quan hệ mẹ con và dạy con gái trở thành những nhà lãnh đạo mạnh mẽ.

  • In matrilineal societies, fathers play a supplementary role in raising children, working alongside mothers to ensure the next generation thrives.

    Trong xã hội mẫu hệ, người cha đóng vai trò bổ sung trong việc nuôi dạy con cái, cùng với người mẹ làm việc để đảm bảo thế hệ tiếp theo được phát triển mạnh mẽ.

  • The matrilineal tradition has contributed to the preservation of indigenous cultural heritage, as women hold a primary role in transmitting stories, customs, and practices.

    Truyền thống mẫu hệ đã góp phần bảo tồn di sản văn hóa bản địa, vì phụ nữ đóng vai trò chính trong việc truyền bá các câu chuyện, phong tục và tập quán.

  • Matrilineal descent is an essential component of some indigenous religions, as it ensures that spiritual knowledge and teachings are passed down through the female lineage.

    Chế độ mẫu hệ là một thành phần thiết yếu của một số tôn giáo bản địa, vì nó đảm bảo rằng kiến ​​thức và giáo lý tâm linh được truyền lại qua dòng dõi nữ.

  • The contemporary world has challenged matrilineal societies due to globalization and urbanization, as they confront external pressures to conform to patriarchal norms.

    Thế giới hiện đại đã thách thức các xã hội mẫu hệ do toàn cầu hóa và đô thị hóa, khi họ phải đối mặt với áp lực bên ngoài buộc phải tuân theo các chuẩn mực gia trưởng.

  • Many matrilineal communities remarkably balance traditional and modern norms, such as adhering to complex kinship systems while integrating new technological advances.

    Nhiều cộng đồng mẫu hệ cân bằng đáng kể giữa các chuẩn mực truyền thống và hiện đại, chẳng hạn như tuân thủ các hệ thống quan hệ họ hàng phức tạp trong khi tích hợp những tiến bộ công nghệ mới.

  • The enduring strength of matrilineal societies has instilled a sense of community pride, evidenced by women playing crucial roles in social, cultural, economic, and political spheres.

    Sức mạnh bền bỉ của xã hội mẫu hệ đã tạo nên lòng tự hào cộng đồng, bằng chứng là phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực xã hội, văn hóa, kinh tế và chính trị.