Định nghĩa của từ sufficient

sufficientadjective

đủ, thích đáng

/səˈfɪʃnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sufficient" bắt nguồn từ tiếng Latin "sufficienter," là sự kết hợp của "satis", nghĩa là "đủ" và hậu tố "-fer", tạo thành tính từ chỉ khả năng hoặc năng lực. Từ "sufficient" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "có đủ" hoặc "đủ để hoàn thành một mục đích". Theo thời gian, ý nghĩa của "sufficient" được mở rộng để bao gồm ý tưởng là đủ hoặc đủ cho một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể. Từ này thường được dùng để mô tả thứ gì đó đủ để đáp ứng một yêu cầu hoặc đáp ứng một nhu cầu, mà không quá mức hoặc thừa thãi. Trong bối cảnh chính thức hoặc học thuật, "sufficient" thường được dùng để mô tả mức độ chất lượng, số lượng hoặc bằng chứng được coi là chấp nhận được hoặc đầy đủ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđủ

examplehave you had sufficient?: anh đã ăn đủ chưa?

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

type danh từ

meaningsố lượng đủ

examplehave you had sufficient?: anh đã ăn đủ chưa?

namespace
Ví dụ:
  • The amount of water provided was more than sufficient for the plants to grow healthily.

    Lượng nước cung cấp là quá đủ để cây phát triển khỏe mạnh.

  • The presentation was clear and concise, providing all the necessary information to make a decision sufficient for the client.

    Bài thuyết trình rõ ràng và súc tích, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để khách hàng có thể đưa ra quyết định phù hợp.

  • The amount of salt added to the dish was sufficient to bring out the flavors without making it too salty.

    Lượng muối thêm vào món ăn vừa đủ để làm nổi bật hương vị mà không làm món ăn quá mặn.

  • The laptop had enough battery life to last through the entire presentation, making it a sufficient choice for the speaker.

    Chiếc máy tính xách tay này có thời lượng pin đủ để sử dụng trong suốt buổi thuyết trình, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho diễn giả.

  • The doctor prescribed a sufficient dosage of medication to manage the patient's symptoms.

    Bác sĩ kê đơn thuốc với liều lượng vừa đủ để kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân.

  • The brakes on the car were sufficient to come to a safe stop in time.

    Hệ thống phanh của xe đủ mạnh để kịp thời dừng lại an toàn.

  • The temporary structure was sufficient for the event, providing enough space for attendees and amenities.

    Cấu trúc tạm thời này đủ đáp ứng cho sự kiện, cung cấp đủ không gian cho người tham dự và tiện nghi.

  • The internet connection was sufficient for remote work, allowing for seamless communication and collaboration.

    Kết nối Internet đủ để làm việc từ xa, cho phép giao tiếp và cộng tác liền mạch.

  • The dress code for the formal event was indicated to be sufficient to avoid underdressing or overdressing.

    Quy định về trang phục cho sự kiện trang trọng được đưa ra là đủ để tránh việc ăn mặc quá hở hang hoặc quá lố.

  • The class textbook appeared to be sufficient for learning purposes, but some students may still benefit from additional resources.

    Sách giáo khoa của lớp dường như đã đủ cho mục đích học tập, nhưng một số học sinh vẫn có thể được hưởng lợi từ các nguồn tài liệu bổ sung.

Từ, cụm từ liên quan