danh từ
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
it's plenty large enough: thế là to lắm rồi
we are in plenty of time: chúng ta còn có nhiều thì giờ
to live in plenty: sống sung túc
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
phó từ
(thông tục) hoàn toàn, rất lắm
it's plenty large enough: thế là to lắm rồi
we are in plenty of time: chúng ta còn có nhiều thì giờ
to live in plenty: sống sung túc