ngoại động từ
truyền lại, để lại (tài sản)
trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
to amortize a debt: trả dần món nợ
Default
tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế) thanh toán
khấu hao
/əˈmɔːtaɪz//ˈæmərtaɪz/Từ "amortize" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "mors", nghĩa là "cái chết" và "mortis", nghĩa là "của cái chết". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "amortization" dùng để chỉ hành động xóa bỏ hoặc xóa bỏ một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả quá trình xóa dần một khoản nợ hoặc nghĩa vụ thông qua một loạt các khoản thanh toán. Trong bối cảnh tài chính, amortize thường dùng để chỉ quá trình phân bổ chi phí của một tài sản, chẳng hạn như khoản vay hoặc hợp đồng thuê, trong một khoảng thời gian cụ thể. Về bản chất, amortize có nghĩa là xóa hoặc xóa dần khoản nợ, giống như trả hết thế chấp hoặc vay mua ô tô. Khái niệm tài chính này được sử dụng để quản lý và theo dõi nợ, khiến nó trở thành một công cụ quan trọng đối với cả doanh nghiệp và cá nhân.
ngoại động từ
truyền lại, để lại (tài sản)
trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
to amortize a debt: trả dần món nợ
Default
tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế) thanh toán
Công ty đã khấu hao chi phí cho chiến dịch quảng cáo mới trong vòng ba năm để quản lý dòng tiền.
Ngân hàng khấu hao khoản vay thế chấp của khách hàng trong thời hạn 25 năm với lãi suất cố định.
Nhà phát triển phần mềm khấu hao chi phí phát triển tính năng mới trong suốt vòng đời của sản phẩm, thay vì tính toàn bộ chi phí cùng một lúc.
Người nộp thuế khấu hao tài sản khấu hao của doanh nghiệp dần dần trong nhiều năm, làm giảm nghĩa vụ thuế.
Doanh nghiệp đã khấu hao các tài sản vô hình, chẳng hạn như thiện chí liên quan đến việc mua lại, trong khoảng thời gian kéo dài nhiều năm.
Chính phủ khấu hao chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng công cộng trong suốt thời gian sử dụng dự kiến của tài sản nhằm tính mức giá hợp lý cho người sử dụng dịch vụ trong tương lai.
Sự xói mòn tài nguyên thiên nhiên được khấu hao trong suốt thời gian khai thác để tính toán chính xác giá trị hiện tại ròng của tài nguyên.
Đội thể thao đã khấu hao chi phí ký hợp đồng với một cầu thủ nổi tiếng trong suốt thời hạn hợp đồng để tính vào chi phí trả chậm.
Tổ chức từ thiện đã khấu hao việc mua lại một tòa nhà quan trọng, được một nhà tài trợ tài trợ, trong nhiều năm để đảm bảo việc trả nợ thế chấp ở mức hợp lý.
Công ty khởi nghiệp đã khấu hao chi phí phát triển công nghệ độc quyền của mình trong suốt thời gian được cấp bằng sáng chế của sản phẩm, đồng thời cũng tính đến mọi khoản tiền bản quyền kiếm được từ việc cấp phép công nghệ cho người khác.