Định nghĩa của từ existing

existingadjective

hiện tại

/ɪɡˈzɪstɪŋ//ɪɡˈzɪstɪŋ/

"Existing" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "exsistere", có nghĩa là "nổi bật, xuất hiện, xuất hiện". "Ex" có nghĩa là "out" hoặc "từ", trong khi "sistere" có nghĩa là "đứng". Từ "exist" phát triển từ gốc này, và sau đó "existing" phát triển thành phân từ hiện tại của "exist". Hành trình xuyên thời gian này làm nổi bật cách khái niệm "existing" luôn gắn liền với ý tưởng về sự hiện diện và "nổi bật" trên thế giới.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay

examplethe existing state of things-tình hình sự việc hiện tại

namespace
Ví dụ:
  • The theory of relativity existing in the 20th century completely transformed our understanding of the universe.

    Thuyết tương đối ra đời vào thế kỷ 20 đã hoàn toàn thay đổi nhận thức của chúng ta về vũ trụ.

  • Despite the thunderstorm outside, the power is still existing in our building.

    Mặc dù bên ngoài có giông bão nhưng tòa nhà của chúng tôi vẫn có điện.

  • The idea that love doesn't exist is a belief commonly held by skeptics.

    Quan niệm cho rằng tình yêu không tồn tại là niềm tin thường thấy của những người hoài nghi.

  • The existing technology allows us to communicate with people across the world in real-time.

    Công nghệ hiện tại cho phép chúng ta giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới theo thời gian thực.

  • Many scientists continue to debate the existence of dark matter.

    Nhiều nhà khoa học vẫn tiếp tục tranh luận về sự tồn tại của vật chất tối.

  • The resolve to protect the environment is becoming increasingly important, as the impacts of climate change begin to manifest.

    Quyết tâm bảo vệ môi trường đang ngày càng trở nên quan trọng khi tác động của biến đổi khí hậu bắt đầu biểu hiện.

  • Researchers are studying the existing strains of COVID-19 to understand the virus's genetic makeup.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các chủng COVID-19 hiện có để hiểu rõ cấu tạo di truyền của loại virus này.

  • The existing cultural norms and values have shaped our society into what it is today.

    Các chuẩn mực và giá trị văn hóa hiện hành đã định hình nên xã hội của chúng ta như ngày nay.

  • The traditional art forms that have been existing for centuries are slowly fading away in today's digitized world.

    Các loại hình nghệ thuật truyền thống đã tồn tại qua nhiều thế kỷ đang dần biến mất trong thế giới số hóa ngày nay.

  • Although some people believe in ghosts and other paranormal beings, scientists have failed to provide empirical evidence to support the existence of such entities.

    Mặc dù một số người tin vào ma quỷ và các sinh vật huyền bí khác, các nhà khoa học vẫn chưa đưa ra được bằng chứng thực nghiệm để chứng minh sự tồn tại của những thực thể như vậy.

Từ, cụm từ liên quan