Định nghĩa của từ kicking

kickingadjective

đá

/ˈkɪkɪŋ//ˈkɪkɪŋ/

Từ "kicking" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Động từ "kicken" hoặc "cicken" có nghĩa là "đá" hoặc "đánh bằng chân", và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kikjan", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh". Trong tiếng Anh cổ, từ "cicken" được ghi lại vào thế kỷ thứ 9 sau Công nguyên, và nó được dùng để mô tả hành động đá hoặc đánh bằng chân. Từ này đã trải qua những thay đổi nhỏ trong tiếng Anh trung đại, trở thành "kickien" hoặc "kicken", và cuối cùng phát triển thành động từ tiếng Anh hiện đại "kicking" vào thế kỷ 15. Điều thú vị là từ "kicking" cũng đã có thêm nhiều nghĩa khác theo thời gian, chẳng hạn như "chỉ trích hoặc la mắng dữ dội" hoặc "nỗ lực mạnh mẽ hoặc tràn đầy năng lượng". Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic cổ có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh trúng".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrôn chai (chỗ lõm ở đít chai)

type danh từ

meaningcái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)

meaningsự giật (của súng, khi bắn)

exampleto kick a goal: sút ghi một bàn thắng

meaningtay đá bóng, cầu thủ

exampleto kick off one's shoes: đá bật giày ra

namespace
Ví dụ:
  • He grabbed the soccer ball and started kicking it around in the backyard.

    Anh ấy cầm lấy quả bóng đá và bắt đầu đá nó quanh sân sau.

  • She was kicking her legs enthusiastically in her mother's belly during her prenatal check-up.

    Cô bé liên tục đạp chân một cách hăng hái trong bụng mẹ trong lần khám thai.

  • The horse kicked the stable wall, startled by the noise.

    Con ngựa đá vào tường chuồng vì tiếng động làm nó giật mình.

  • The dogs were kicking up dirt as they chased each other around the yard.

    Những chú chó đá tung đất khi đuổi nhau quanh sân.

  • The speakers at the concert were kicking out loud, vibrant music that made the crowd go wild.

    Những chiếc loa trong buổi hòa nhạc phát ra những bản nhạc sôi động, lớn khiến đám đông như phát cuồng.

  • I kicked off my shoes and relaxed on the couch after a long day at work.

    Tôi cởi giày và thư giãn trên ghế sofa sau một ngày dài làm việc.

  • The woman kicked a can down the alley as she walked by.

    Người phụ nữ đá một chiếc lon xuống hẻm khi cô ấy đi ngang qua.

  • The child kept kicking the seat in front of him, causing the adults around him to glare.

    Đứa trẻ liên tục đá vào ghế trước mặt khiến những người lớn xung quanh phải trừng mắt nhìn.

  • The wind kicked up suddenly, sending papers flying in the air.

    Gió đột nhiên nổi lên, thổi tung những tờ giấy lên không trung.

  • The candidate's campaign kicked into high gear as the polls began to show a tight race.

    Chiến dịch tranh cử của ứng cử viên đã bắt đầu diễn ra sôi nổi khi các cuộc thăm dò bắt đầu cho thấy cuộc đua diễn ra rất căng thẳng.