danh từ
sân bay, phi trường
sân bay, phi trường
/ˈɛːpɔːt/Từ "airport" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi công nghệ hàng không phát triển. Nó kết hợp các từ "air" và "port", phản ánh chức năng của các cơ sở này như là cửa ngõ cho du lịch hàng không, tương tự như cách các cảng biển đóng vai trò là cửa ngõ cho du lịch hàng hải. Trước khi thuật ngữ "airport" trở nên phổ biến, các cơ sở này được gọi là "aerodromes" hoặc "cánh đồng bay". Sự chuyển đổi sang "airport" phản ánh sự nổi bật ngày càng tăng của du lịch hàng không và sự tích hợp ngày càng tăng của nó vào cuộc sống hàng ngày.
danh từ
sân bay, phi trường
a place where planes land and take off and that has buildings for passengers to wait in
nơi máy bay hạ cánh và cất cánh và có các tòa nhà để hành khách chờ đợi
Sân bay Gatwick
Cô đến sân bay quốc tế Sao Paulo vào thứ Sáu để bắt đầu hành trình.
Anh ấy đã hạ cánh xuống sân bay Heathrow sáng nay.
chờ ở phòng chờ/nhà ga sân bay
Hành khách bị cấm mang hành lý xách tay qua an ninh sân bay.
Chúng tôi bay từ sân bay Guarulhos.
Máy bay hạ cánh xuống sân bay Glasgow ngay trước giữa trưa.
Hầu hết các sân bay trung tâm lớn đều có ba hoặc bốn đường băng.
Phi công đã quyết định quay trở lại sân bay khởi hành.
used to describe novels that are popular and easy to read, often bought by people at airports
dùng để mô tả những cuốn tiểu thuyết phổ biến và dễ đọc, thường được mọi người mua ở sân bay
một cuốn tiểu thuyết/phim kinh dị về sân bay
viễn tưởng sân bay
Khởi hành: Đây là quá trình rời khỏi sân bay trên chuyến bay theo lịch trình.
Đến nơi: Chỉ thời điểm máy bay hạ cánh tại sân bay.
Nhà ga: Đây là tòa nhà nơi hành khách làm thủ tục lên máy bay, đi qua an ninh và lên máy bay.