Định nghĩa của từ stewardess

stewardessnoun

tiếp viên hàng không

/ˌstjuːəˈdes//ˈstuːərdəs/

Từ "stewardess" bắt nguồn từ cũ hơn "steward", có từ thời Trung cổ. Ban đầu, "steward" là người quản lý hộ gia đình hoặc điền trang, giám sát tài chính, nhân viên và vật tư. Việc thêm "ess" vào cuối từ này biểu thị phiên bản dành cho phụ nữ của vai trò này. "Stewardess" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ những người phụ nữ quản lý hộ gia đình hoặc làm người hầu. Thuật ngữ này sau đó chuyển sang áp dụng cụ thể cho tiếp viên hàng không nữ, phản ánh vai trò của họ trong việc quản lý sự thoải mái và nhu cầu của hành khách trên máy bay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay)

namespace

a female flight attendant

một nữ tiếp viên hàng không

Ví dụ:
  • The flight attendant, also known as a stewardess, greeted the passengers as they boarded and assisted them with finding their seats.

    Tiếp viên hàng không, hay còn gọi là tiếp viên hàng không, chào đón hành khách khi họ lên máy bay và hỗ trợ họ tìm chỗ ngồi.

  • The stewardess served drinks and snacks to the passengers during the flight, making sure their needs were met.

    Các tiếp viên phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ cho hành khách trong suốt chuyến bay, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của họ.

  • The intelligent and polite stewardess navigated the turbulence with ease, keeping the passengers calm and comfortable.

    Nữ tiếp viên thông minh và lịch sự đã xử lý tình huống nhiễu động một cách dễ dàng, giúp hành khách bình tĩnh và thoải mái.

  • The stewardess announced the arrival of the meal service and passed out hot towels, encouraging the passengers to sleep or relax during the meal.

    Tiếp viên hàng không thông báo về dịch vụ ăn uống và phát khăn nóng, khuyến khích hành khách ngủ hoặc thư giãn trong khi dùng bữa.

  • The stewardess expertly managed the cabin during emergencies, ensuring the safety of all passengers.

    Tiếp viên hàng không đã xử lý tình huống khẩn cấp một cách chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách.

a female steward on a ship or train

một nữ tiếp viên trên tàu hoặc xe lửa