- As the presenter continued to explain the benefits of the new software, Sarah had a sudden aha moment and realized how much time and effort it could save her team.
Khi người thuyết trình tiếp tục giải thích những lợi ích của phần mềm mới, Sarah đột nhiên có khoảnh khắc vỡ lẽ và nhận ra rằng nó có thể giúp nhóm của cô tiết kiệm được bao nhiêu thời gian và công sức.
- After hours of brainstorming, Jane had an aha moment and came up with a groundbreaking idea that could revolutionize the industry.
Sau nhiều giờ động não, Jane đã có khoảnh khắc vỡ lẽ và đưa ra một ý tưởng đột phá có thể làm cách mạng hóa ngành công nghiệp.
- During a coaching session, Mark's client had an aha moment when she finally understood the root cause of her behavior and how to overcome it.
Trong một buổi hướng dẫn, khách hàng của Mark đã có khoảnh khắc vỡ lẽ khi cuối cùng cô ấy cũng hiểu được nguyên nhân gốc rễ của hành vi của mình và cách khắc phục nó.
- While working on a particularly challenging project, Peter had an aha moment and came up with a clever solution that ended up earning him a promotion.
Khi đang làm việc trên một dự án đặc biệt khó khăn, Peter đã có khoảnh khắc “aha” và đưa ra một giải pháp thông minh giúp anh được thăng chức.
- The entrepreneur had an aha moment after doing some market research and discovered a gap in the market that his product could fill.
Doanh nhân này đã có khoảnh khắc vỡ lẽ sau khi nghiên cứu thị trường và phát hiện ra một khoảng trống trên thị trường mà sản phẩm của mình có thể lấp đầy.
- In the middle of a tense negotiation, the executive had an aha moment and saw a way to compromise that benefited both parties.
Giữa một cuộc đàm phán căng thẳng, vị giám đốc đã có khoảnh khắc bừng tỉnh và nhìn ra cách thỏa hiệp có lợi cho cả hai bên.
- The writer had an aha moment while reading a book and realized the perfect plot twist for her own novel.
Tác giả đã có khoảnh khắc "aha" khi đọc một cuốn sách và nhận ra cốt truyện hoàn hảo cho tiểu thuyết của chính mình.
- After listening attentively to her friend's story, the listener had an aha moment and suddenly understood the issue that her friend had been struggling with for months.
Sau khi lắng nghe chăm chú câu chuyện của người bạn, người nghe đã có khoảnh khắc vỡ lẽ và đột nhiên hiểu ra vấn đề mà người bạn của mình đã phải vật lộn trong nhiều tháng.
- During a training session, the employee had an aha moment and finally grasped a concept that had been confusing her.
Trong một buổi đào tạo, nhân viên đó đã có khoảnh khắc vỡ lẽ và cuối cùng đã nắm bắt được một khái niệm mà cô ấy từng bối rối.
- In a moment of inspiration, the artist had an aha moment and came up with a truly breathtaking piece that received critical acclaim.
Trong một khoảnh khắc nảy sinh cảm hứng, nghệ sĩ đã có khoảnh khắc aha và cho ra đời một tác phẩm thực sự ngoạn mục được giới phê bình đánh giá cao.