Định nghĩa của từ aggregation

aggregationnoun

sự tổng hợp

/ˌæɡrɪˈɡeɪʃn//ˌæɡrɪˈɡeɪʃn/

Từ "aggregation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ cụm từ "aggregare", có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "thu thập". Trong tiếng Latin, tiền tố "ad-" có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và động từ "gregare" có nghĩa là "tập hợp" hoặc "thu thập". Khi kết hợp, "adgregare" có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "thu thập lại". Từ "aggregation" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu nó ám chỉ hành động tập hợp hoặc thu thập mọi thứ lại với nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng tập hợp các yếu tố riêng lẻ để tạo thành một tổng thể lớn hơn, chẳng hạn như tập hợp các hạt, tập hợp dữ liệu hoặc một nhóm người. Ngày nay, từ "aggregation" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ và kinh doanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập

meaningkhối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập

meaningsự thu nạp (vào một tổ chức)

typeDefault

meaningsự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế) sự tổng hợp

meaninglinear a. sự gộp tuyến tính

namespace
Ví dụ:
  • The news website uses sophisticated algorithms for content aggregation, collecting articles from various sources to provide readers with a comprehensive range of news.

    Trang web tin tức này sử dụng các thuật toán phức tạp để tổng hợp nội dung, thu thập các bài viết từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp cho người đọc nhiều tin tức toàn diện.

  • The online marketplace employs advanced techniques for product aggregation, curating a diverse range of items from multiple vendors to offer customers a wide selection.

    Chợ trực tuyến sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để tổng hợp sản phẩm, tuyển chọn nhiều mặt hàng đa dạng từ nhiều nhà cung cấp để mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn.

  • The search engine utilizes complex algorithms for web page aggregation, gathering results from different websites to display a consolidated list of relevant links.

    Công cụ tìm kiếm sử dụng các thuật toán phức tạp để tổng hợp các trang web, thu thập kết quả từ nhiều trang web khác nhau để hiển thị danh sách hợp nhất các liên kết có liên quan.

  • The digital library facilitates all-encompassing text aggregation, pulling together a vast range of content from various sources to provide scholars with a comprehensive resource.

    Thư viện số hỗ trợ tổng hợp văn bản toàn diện, tập hợp nhiều nội dung từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp cho học giả một nguồn tài nguyên toàn diện.

  • The investment app includes financial news aggregation, delivering up-to-date information about trends, flucuations, and opportunities to help users make informed decisions.

    Ứng dụng đầu tư bao gồm tổng hợp tin tức tài chính, cung cấp thông tin mới nhất về xu hướng, biến động và cơ hội để giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The social media platform incorporates content aggregation to keep users up-to-date with happenings in their fields of interest, highlighting useful and engaging content from around the web.

    Nền tảng truyền thông xã hội này kết hợp tính năng tổng hợp nội dung để giúp người dùng cập nhật những sự kiện đang diễn ra trong lĩnh vực họ quan tâm, làm nổi bật nội dung hữu ích và hấp dẫn từ khắp nơi trên web.

  • The email marketing tool employs subscriber list aggregation, amassing contacts from various sources to create a more comprehensive and targeted audience for marketing campaigns.

    Công cụ tiếp thị qua email sử dụng tính năng tổng hợp danh sách người đăng ký, thu thập thông tin liên hệ từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra đối tượng toàn diện và có mục tiêu hơn cho các chiến dịch tiếp thị.

  • The e-learning website uses lesson content aggregation, gathering educational resources from multiple sources to provide learners with a diverse and engaging learning experience.

    Trang web học trực tuyến sử dụng tính năng tổng hợp nội dung bài học, thu thập các tài nguyên giáo dục từ nhiều nguồn để mang đến cho người học trải nghiệm học tập đa dạng và hấp dẫn.

  • The health tracker app leverages wellness content aggregation, compiling a broad array of helpful information, tips, and tricks about healthy living.

    Ứng dụng theo dõi sức khỏe tận dụng khả năng tổng hợp nội dung về sức khỏe, biên soạn nhiều thông tin hữu ích, mẹo và thủ thuật về lối sống lành mạnh.

  • The travel booking website utilizes travel information aggregation, consolidating up-to-date and relevant data from varied sources to ease the travel planning process for customers.

    Trang web đặt tour du lịch sử dụng tính năng tổng hợp thông tin du lịch, hợp nhất dữ liệu mới nhất và có liên quan từ nhiều nguồn khác nhau để giúp khách hàng dễ dàng lập kế hoạch du lịch.