danh từ
bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)
Default
(Tech) so sánh, đối hợp (d)
đối chiếu
/kəˈleɪʃn//kəˈleɪʃn/Từ "collation" bắt nguồn từ tiếng Latin "collatio", có nghĩa là "mang lại với nhau". Điều này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ này, ám chỉ hành động tập hợp hoặc lắp ráp mọi thứ, đặc biệt là tài liệu hoặc văn bản. Theo thời gian, ý nghĩa của "collation" đã phát triển để bao gồm hành động so sánh các phiên bản khác nhau của một văn bản, thường nhằm mục đích tạo ra phiên bản chính xác hơn hoặc đầy đủ hơn. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm, ám chỉ bữa ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhẹ, có thể bắt nguồn từ tập tục tập hợp mọi người để ăn một bữa ăn nhỏ trong buổi học.
danh từ
bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)
Default
(Tech) so sánh, đối hợp (d)
Cô đã dành nhiều giờ để biên soạn các báo cáo thường niên phục vụ cho mục đích phân tích tài chính của công ty.
Tuyên bố lợi ích của các chính trị gia đã được sắp xếp tỉ mỉ thành một bản đối chiếu để công chúng giám sát.
Nhà báo đã tập hợp lời kể của các nhân chứng để viết một báo cáo điều tra chi tiết.
Việc đối chiếu các văn bản lịch sử của thủ thư cho phép các học giả hiểu rõ hơn về bối cảnh trí tuệ của thời đại đó.
Sinh viên đã tập hợp một số bài viết và nghiên cứu để hỗ trợ cho luận điểm của mình.
Việc thu thập các hiện vật của người quản lý bảo tàng đã tạo nên cơ sở cho một cuộc triển lãm sâu sắc về một xã hội cụ thể.
Người quản lý dự án đã trình bày bản tổng hợp dữ liệu và phân tích cho hội đồng quản trị, khiến họ ấn tượng về tiến độ của dự án.
Tổ chức từ thiện đã biên soạn một số liệu thống kê và nghiên cứu điển hình để minh họa tác động của công việc của họ đối với cộng đồng.
Giáo viên phát cho học sinh một tập tài liệu đọc để chuẩn bị cho các em một cuộc thảo luận sâu sắc.
Việc người xét xử xem xét các bằng chứng đã thuyết phục họ đưa ra phán quyết có lợi.