phó từ
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
bị ảnh hưởng
/əˈfektɪdli//əˈfektɪdli/Từ "affectedly" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "affectus", có nghĩa là "feelings" hoặc "đam mê". Nghĩa gốc của từ này là "bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc tình cảm", thường theo cách quá mức hoặc không chân thành. Theo thời gian, nghĩa của "affectedly" đã thay đổi để mô tả hành động giả vờ có cảm xúc hoặc tình cảm mà một người không thực sự có. Điều này có thể ở dạng các mẫu lời nói giả tạo, cử chỉ cường điệu hoặc kịch tính quá mức. Trong cách sử dụng hiện đại, "affectedly" thường được dùng để mô tả một người cố gắng quá mức để tỏ ra tinh tế, có học thức hoặc giàu cảm xúc, nhưng thực tế lại tỏ ra không chân thành hoặc giả tạo.
phó từ
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
Nam diễn viên đọc thoại một cách gượng gạo, như thể anh ấy đang cố gắng quá mức để trở nên kịch tính.
Tiếng cười khúc khích của cô ấy nghe có vẻ giả tạo vì lo lắng, như thể cô ấy đang biểu diễn vậy.
Sự tôn kính giả tạo của anh ta đối với những truyền thống cổ xưa khiến tôi khó chịu.
Cô ấy cau mày một cách giả tạo, nhưng vẻ mặt của cô không giấu được sự thích thú.
Chính trị gia này tỏ ra nghiêm trang, nhưng khán giả đã nhìn thấu vẻ bề ngoài của ông.
Những cử chỉ và giọng điệu kịch tính của ông có vẻ rất tinh tế.
Tiếng cười gượng gạo và biểu cảm cường điệu của cô ấy trông có vẻ buồn cười một cách giả tạo.
Thái độ kiêu ngạo và mái tóc được tạo kiểu khéo léo của anh ta trông có vẻ trí thức.
Cô ấy đảo mắt một cách giả tạo, nhưng bạn bè cô đều thấy rằng cô ấy thực sự ấn tượng.
Cách cư xử quá lịch sự và tư thế cứng nhắc của anh ta có vẻ rất trang trọng.