Định nghĩa của từ mannered

manneredadjective

phong cách

/ˈmænəd//ˈmænərd/

Từ "mannered" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maniere", có nghĩa là "cách thức, cách, phương pháp". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để mô tả **hành vi** hoặc **thái độ** của ai đó. Theo thời gian, từ này phát triển thành từ mô tả ai đó thể hiện **phong cách** hoặc **thói quen** cụ thể trong hành động của họ, thường nhấn mạnh **sự tinh tế** hoặc **tính giả tạo**. Sự phát triển này được phản ánh trong cụm từ "mannered speech," có nghĩa là cách nói có chủ đích và có khả năng bị ảnh hưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkiểu cách, cầu kỳ (văn phong)

namespace

trying to impress people by being formal and not natural

cố gắng gây ấn tượng với mọi người bằng cách trang trọng và không tự nhiên

Ví dụ:
  • His prose style is far too mannered and self-conscious.

    Phong cách văn xuôi của ông quá lịch sự và tự giác.

  • deliberately slow and mannered movements

    chuyển động có chủ ý chậm và lịch sự

  • The actor's mannered delivery didn't seem natural onscreen.

    Cách diễn đạt có phần gượng gạo của nam diễn viên có vẻ không được tự nhiên trên màn ảnh.

  • The dancer's exaggerated gestures were too mannered and detracted from the performance.

    Những cử chỉ khoa trương của vũ công quá lịch sự và làm giảm giá trị của buổi biểu diễn.

  • The politician's mannered speech patterns made it clear that she was trying too hard to seem articulate.

    Cách nói chuyện theo kiểu cách của nữ chính trị gia này cho thấy rõ ràng bà đang cố gắng tỏ ra lưu loát.

Từ, cụm từ liên quan

having the type of manners mentioned

có kiểu cách cư xử được đề cập

Ví dụ:
  • a bad-mannered child

    một đứa trẻ xấu tính

Từ, cụm từ liên quan