Định nghĩa của từ stagey

stageyadjective

có tính sân khấu

/ˈsteɪdʒi//ˈsteɪdʒi/

"Stagey" bắt nguồn từ danh từ "stage", ám chỉ một sân khấu cho các buổi biểu diễn sân khấu. Từ này phát triển để mô tả một cái gì đó quá kịch tính hoặc giả tạo, bắt chước phong cách cường điệu thường thấy trên sân khấu. Mối liên hệ này nảy sinh vì các buổi biểu diễn sân khấu thường liên quan đến cảm xúc và cử chỉ được nâng cao, có thể có vẻ giả tạo khi sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, "stagey" đã biểu thị một phẩm chất cường điệu hoặc sân khấu không phù hợp trong bối cảnh tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

namespace
Ví dụ:
  • The community theater's production of "The Importance of Being Earnest" was a bit stagey, with exaggerated movements and overly dramatic acting.

    Vở kịch "The Importance of Being Earnest" của nhà hát cộng đồng có phần hơi mang tính sân khấu, với những động tác cường điệu và diễn xuất quá kịch tính.

  • The amateur acting troupe's performance of "Macbeth" was quite stagey, with obvious props and a lack of authenticity.

    Buổi biểu diễn "Macbeth" của nhóm diễn viên nghiệp dư khá giống sân khấu, với đạo cụ lộ liễu và thiếu tính chân thực.

  • The school play was filled with stagey elements, including cheesy costumes and forced dialogue.

    Vở kịch của trường chứa đầy những yếu tố sân khấu, bao gồm trang phục sến súa và lời thoại gượng ép.

  • The amateur dramatics group's production of "A Streetcar Named Desire" felt stagey, particularly when the actors resorted to overacting.

    Vở kịch "Chuyến tàu mang tên dục vọng" của nhóm kịch nghiệp dư mang lại cảm giác giống như đang diễn kịch, đặc biệt là khi các diễn viên diễn xuất quá lố.

  • The local theater's staging of "Annie" suffered from a lot of stagey elements, such as exaggerated dancing moves and artificial sets.

    Việc dàn dựng vở kịch "Annie" của nhà hát địa phương gặp phải nhiều yếu tố sân khấu, chẳng hạn như các động tác nhảy cường điệu và bối cảnh nhân tạo.

  • The annual school musical often comes across as stagey, with students having trouble keeping a straight face during their lines.

    Vở nhạc kịch thường niên của trường thường mang tính sân khấu, khi học sinh gặp khó khăn trong việc giữ nét mặt nghiêm túc khi đọc thoại.

  • The community theater's production of "Oklahoma!" can be a bit stagey, with performers playing to the back of the audience and hamming it up for the benefit of the theater's smaller spaces.

    Vở kịch "Oklahoma!" của nhà hát cộng đồng có thể hơi mang tính sân khấu, khi các nghệ sĩ biểu diễn ở phía sau khán giả và làm quá lên để phục vụ cho không gian nhỏ hẹp của nhà hát.

  • The high school musical's overuse of background music and cheesy special effects made it feel quite stagey at times.

    Việc sử dụng quá nhiều nhạc nền và hiệu ứng đặc biệt sến súa của vở nhạc kịch trường trung học đôi lúc khiến nó có cảm giác khá giống sân khấu.

  • The retired actors' recital of "A Midsummer Night's Dream" was quite stagey at times, with exaggerated gestures and a lack of subtlety in some performances.

    Buổi độc tấu "Giấc mộng đêm hè" của các diễn viên đã nghỉ hưu đôi lúc khá giống sân khấu, với những cử chỉ cường điệu và thiếu sự tinh tế trong một số màn trình diễn.

  • The student production of "The Wizard of Oz" was quite stagey, with elementary school students playing roles meant for adults and the occasional slip-up in dialogue.

    Vở kịch "The Wizard of Oz" do học sinh dàn dựng khá mang tính sân khấu, với các học sinh tiểu học đóng những vai dành cho người lớn và đôi khi có sự nhầm lẫn trong lời thoại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches