Định nghĩa của từ aerodynamic

aerodynamicadjective

khí động học

/ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk//ˌerəʊdaɪˈnæmɪk/

Từ "aerodynamic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. Nó bắt nguồn từ tiền tố "aero-" có nghĩa là "liên quan đến không khí" và hậu tố "-dynamic" có nghĩa là "sức mạnh hoặc chuyển động". Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả việc nghiên cứu chuyển động của không khí và khí, và thiết kế các vật thể tương tác với không khí và khí. Lần đầu tiên thuật ngữ "aerodynamic" được ghi nhận là vào năm 1883, trong một bài báo của kỹ sư người Đức Otto Lilienthal, người đã nghiên cứu các nguyên tắc về lực nâng và lực cản. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 với sự phát triển của ngành hàng không và nhu cầu hiểu các nguyên tắc về lực cản và lực nâng của không khí. Ngày nay, "aerodynamic" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật hàng không vũ trụ, thiết kế ô tô và thể thao, để mô tả việc nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc liên quan đến chuyển động của không khí và khí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhí động lực

typeDefault

meaningkhí động lực

namespace
Ví dụ:
  • The sleek, aerodynamic design of the new car reduced wind resistance and improved fuel efficiency.

    Thiết kế khí động học, kiểu dáng đẹp của chiếc xe mới giúp giảm sức cản của gió và cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu.

  • The bullet-shaped rocket was incredibly aerodynamic, allowing it to travel at supersonic speeds.

    Tên lửa hình viên đạn này có tính khí động học cực kỳ cao, cho phép nó di chuyển với tốc độ siêu thanh.

  • The piglet's aerodynamic shape allowed it to glide smoothly through the air as it dove into the mud pit.

    Hình dáng khí động học của chú lợn con cho phép nó lướt nhẹ nhàng trong không khí khi lao xuống hố bùn.

  • The wings of the aerobatic plane were designed to be very aerodynamic, allowing it to execute incredibly tight maneuvers.

    Cánh của máy bay nhào lộn được thiết kế có tính khí động học cao, cho phép thực hiện các động tác cực kỳ khó.

  • The missile's streamlined shape was incredibly aerodynamic, allowing it to travel long distances at high speeds.

    Hình dạng hợp lý của tên lửa có tính khí động học cực kỳ cao, cho phép nó di chuyển quãng đường dài với tốc độ cao.

  • The supersonic jet plane was so aerodynamic that it left a sonic boom behind it as it flew through the sky.

    Máy bay phản lực siêu thanh có tính khí động học cao đến mức tạo ra tiếng nổ siêu thanh khi bay qua bầu trời.

  • The model airplane's aerodynamic features, such as the stability of the wings and the shape of the fuselage, were carefully designed to replicate those of a real plane.

    Các đặc điểm khí động học của máy bay mô hình, chẳng hạn như độ ổn định của cánh và hình dạng của thân máy bay, được thiết kế cẩn thận để mô phỏng theo máy bay thật.

  • The nozzle of the rocket engine was designed to be as aerodynamic as possible, reducing drag and improving propulsion efficiency.

    Vòi phun của động cơ tên lửa được thiết kế sao cho có tính khí động học cao nhất có thể, giúp giảm lực cản và cải thiện hiệu suất đẩy.

  • The spacecraft was designed with aerodynamics in mind, giving it the shape and features needed to navigate through the atmosphere and into orbit.

    Tàu vũ trụ được thiết kế theo nguyên lý khí động học, có hình dáng và các tính năng cần thiết để di chuyển qua bầu khí quyển và vào quỹ đạo.

  • The bullet train's aerodynamic design allowed it to travel at high speeds while using less fuel than slower, less aerodynamic trains.

    Thiết kế khí động học của tàu cao tốc cho phép tàu di chuyển với tốc độ cao trong khi sử dụng ít nhiên liệu hơn so với các loại tàu chậm hơn và ít khí động học hơn.