Định nghĩa của từ vortex

vortexnoun

xoáy nước

/ˈvɔːteks//ˈvɔːrteks/

Từ "vortex" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "vortex" bắt nguồn từ "vortice", có nghĩa là "xoáy" hoặc "xoay". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "vorte", có nghĩa là "whirling" hoặc "twisting", và hậu tố "-ce", biểu thị chuyển động. Từ "vortex" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "vortex", và kể từ đó được sử dụng để mô tả chuyển động quay tròn hoặc quay tròn của chất lỏng, chẳng hạn như xoáy nước hoặc lốc xoáy. Trong vật lý hiện đại, xoáy nước cũng có thể dùng để chỉ vùng chuyển động xoáy của chất lỏng, chẳng hạn như xoáy nước hoặc lốc xoáy. Theo thời gian, từ "vortex" cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những tình huống dữ dội hoặc hỗn loạn, chẳng hạn như một cơn lốc cảm xúc hoặc một cơn lốc hoạt động. Ngày nay, từ này vẫn là một phần thiết yếu trong ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta, được sử dụng để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ (số nhiều vortexes, vortices)

meaninggió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto be drawn into the vortex of...: bị cuốn vào trong cơn lốc của...

examplethe vortex of revolution: cơn lốc cách mạng

typeDefault

meaningrôta, cái xoáy, dòng xoáy

meaningbound v. cơ, rôta biên

meaningforced v. rôtacưỡng bức

namespace

a mass of air, water, etc. that turns round and round very fast and pulls things into its centre

một khối không khí, nước, v.v. quay tròn rất nhanh và kéo mọi thứ vào tâm của nó

Ví dụ:
  • The eye of the hurricane was a swirling vortex of wind and rain.

    Mắt bão là một cơn lốc xoáy gồm gió và mưa.

  • The drain in the sink formed a small vortex as the water went down the hole.

    Cống thoát nước trong bồn rửa tạo thành một dòng xoáy nhỏ khi nước chảy xuống lỗ.

  • The tornado left behind a trail of destruction, forming a massive vortex of debris in its wake.

    Cơn lốc xoáy để lại dấu vết tàn phá, tạo thành một cơn lốc xoáy mảnh vỡ khổng lồ trên đường đi của nó.

  • The ocean created a huge vortex, sucking in anything that came too close to the deeper waters.

    Đại dương tạo ra một dòng xoáy khổng lồ, cuốn trôi mọi thứ đến quá gần vùng nước sâu.

  • The vacuum cleaner's motor created a mini vortex, picking up dust and debris as it moved across the floor.

    Động cơ của máy hút bụi tạo ra một luồng xoáy nhỏ, cuốn theo bụi và mảnh vụn khi di chuyển trên sàn nhà.

Từ, cụm từ liên quan

a very powerful feeling or situation that you cannot avoid or escape from

một cảm giác hoặc tình huống rất mạnh mẽ mà bạn không thể tránh hoặc thoát khỏi

Ví dụ:
  • They were caught up in a whirling vortex of emotion.

    Họ bị cuốn vào vòng xoáy cảm xúc hỗn loạn.