danh từ (số nhiều vortexes, vortices)
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be drawn into the vortex of...: bị cuốn vào trong cơn lốc của...
the vortex of revolution: cơn lốc cách mạng
Default
rôta, cái xoáy, dòng xoáy
bound v. cơ, rôta biên
forced v. rôtacưỡng bức