Định nghĩa của từ raked

rakedadjective

cào

/reɪkt//reɪkt/

Từ "raked" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, từ này dùng để chỉ hành động san phẳng và làm mịn bề mặt bằng cách kéo một công cụ có răng hoặc gai, được gọi là cào. Bản thân từ "rake" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ rak, có nghĩa là "công cụ để vẽ hoặc dọn dẹp". Từ này được người Anglo-Saxon mang đến Anh trong thời gian họ bị người Viking chiếm đóng. Theo thời gian, ý nghĩa của "raked" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là hành động san phẳng và làm mịn đất. Ngày nay, nó cũng có thể dùng để chỉ hành động kéo một công cụ qua một chất để tách hoặc thu thập thứ gì đó, chẳng hạn như lá hoặc tuyết, hoặc để tạo ra một mẫu hoặc thiết kế mong muốn. Trong bối cảnh thể thao, chẳng hạn như bóng đá hoặc bóng bầu dục, "raked" ám chỉ hành động tạo ra một mẫu trên mặt đất bằng cách kéo một công cụ có thiết kế cụ thể, chẳng hạn như các đường thẳng hoặc logo, trước khi trò chơi bắt đầu. Nhìn chung, nguồn gốc của "raked" trong tiếng Anh hiện đại có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ được người Viking sử dụng, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều mục đích sử dụng và ứng dụng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng

exampleto rake hay: cào cỏ khô

exampleto rake a fire: cời lửa

exampleto rake clean: cào sạch

meaningcái cào

exampleto rake one's memory: tìm trong trí nhớ

exampleto rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ

meaningcái cào than; que cời than

type động từ

meaningcào, cời

exampleto rake hay: cào cỏ khô

exampleto rake a fire: cời lửa

exampleto rake clean: cào sạch

meaningtìm kỹ, lục soát

exampleto rake one's memory: tìm trong trí nhớ

exampleto rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ

meaningnhìn bao quát

namespace
Ví dụ:
  • After spending the afternoon raking leaves, Sarah's back ached from all the work.

    Sau khi dành cả buổi chiều để cào lá, lưng Sarah đau nhức vì quá nhiều công việc.

  • The gardener raked the debris from the path, smoothing out the gravel for a clearer pathway.

    Người làm vườn cào sạch các mảnh vụn trên đường đi, san phẳng sỏi để lối đi thông thoáng hơn.

  • The children eagerly raked through the pile of leaves, searching for hidden treasures.

    Những đứa trẻ háo hức lục tung đống lá để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.

  • The rake clinked against the ground as Tim methodically raked his lawn, striving for a pristine finish.

    Tiếng cào kêu leng keng trên mặt đất khi Tim cào bãi cỏ một cách có phương pháp, cố gắng để có được một bãi cỏ hoàn hảo.

  • The garden seemed transformed as Emily raked the patchy soil, revealing a fresh green carpet beneath.

    Khu vườn dường như đã thay đổi khi Emily cào lớp đất loang lổ, để lộ tấm thảm xanh tươi bên dưới.

  • Dan lifted the rake high and swung it with full force, hoping to free the root-entangled twigs from the grass below.

    Dan giơ chiếc cào lên cao và vung mạnh hết sức, hy vọng có thể gỡ được những cành cây vướng vào rễ cây ra khỏi đám cỏ bên dưới.

  • Challenged by a stiff breeze, Alice's rake echoed through the garden as she battled to keep the leaves in form.

    Bị gió mạnh thổi mạnh, tiếng cào của Alice vang vọng khắp khu vườn khi cô cố giữ cho những chiếc lá không bị gãy.

  • The rake's metal teeth caught in the brittle branches, tugging violently as Tom tried to drag them out of his lawn's path.

    Những chiếc răng kim loại của chiếc cào mắc vào những cành cây giòn, kéo mạnh khi Tom cố kéo chúng ra khỏi đường đi của bãi cỏ.

  • The rake lay abandoned in the corner, a symbol of an unfinished task waiting to be resumed.

    Chiếc cào nằm bỏ lại ở góc phòng, biểu tượng của một nhiệm vụ còn dang dở đang chờ được tiếp tục.

  • The children's laughter filled the air as they raced through piles of raked leaves, finishing the task in the company of each other's cheerful chatter.

    Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp không trung khi chúng chạy qua những đống lá đã cào, hoàn thành nhiệm vụ trong tiếng trò chuyện vui vẻ của nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches