Định nghĩa của từ aegis

aegisnoun

Aegis

/ˈiːdʒɪs//ˈiːdʒɪs/

Từ "aegis" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀйγις" (aigis), có nghĩa là "shield" hoặc "protector". Trong thần thoại, Aegis là chiếc khiên do Zeus, vua của các vị thần, sử dụng và được cho là không thể phá hủy. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "aegis", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh hiện đại, "aegis" thường dùng để chỉ lớp phủ bảo vệ hoặc tấm chắn, thường là theo nghĩa bóng. Ví dụ, aegis của ai đó có thể là người giám hộ hoặc người bảo vệ, hoặc một tổ chức cụ thể có thể nằm dưới sự bảo trợ của một tổ chức lớn hơn. Trong suốt quá trình phát triển, từ "aegis" vẫn duy trì hàm ý về sức mạnh, sự bảo vệ và hướng dẫn, phản ánh lý tưởng về sức mạnh và quyền lực của người Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ

exampleunder the aegis of: dưới sự che chở của

namespace
Ví dụ:
  • Zeus protected the Trojans with his aegis during the Trojan War.

    Zeus đã bảo vệ người Trojan bằng sự che chở của mình trong cuộc chiến thành Troy.

  • The goddess Athena used her aegis to shield the ancient city of Athens from invading armies.

    Nữ thần Athena đã sử dụng sự bảo vệ của mình để bảo vệ thành phố cổ Athens khỏi đội quân xâm lược.

  • Under the aegis of the United Nations, peacekeeping forces have been deployed in conflict zones around the world.

    Dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc, lực lượng gìn giữ hòa bình đã được triển khai tới các khu vực xung đột trên khắp thế giới.

  • The athlete trained under the aegis of a renowned coach, helping her to reach her full potential.

    Vận động viên này được đào tạo dưới sự hướng dẫn của một huấn luyện viên nổi tiếng, giúp cô phát huy hết tiềm năng của mình.

  • The organization operates under the aegis of a charitable foundation, dedicated to improving the lives of impoverished communities.

    Tổ chức này hoạt động dưới sự bảo trợ của một quỹ từ thiện, chuyên cải thiện cuộc sống cho các cộng đồng nghèo đói.

  • As a recipient of the aegis of the university, the student enjoyed a range of resources and support to help them succeed in their studies.

    Với tư cách là người nhận được sự bảo trợ của trường đại học, sinh viên đã được hưởng nhiều nguồn lực và sự hỗ trợ để giúp họ thành công trong học tập.

  • The painter displayed her artwork under the aegis of a prestigious gallery, gaining national recognition.

    Nữ họa sĩ đã trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình dưới sự bảo trợ của một phòng trưng bày uy tín, giành được sự công nhận trên toàn quốc.

  • Scientific advancements in cancer treatment are being made under the aegis of leading research institutions.

    Những tiến bộ khoa học trong điều trị ung thư đang được thực hiện dưới sự bảo trợ của các viện nghiên cứu hàng đầu.

  • The musician performed under the aegis of a prominent record label, propelling her career to new heights.

    Nữ nhạc sĩ đã biểu diễn dưới sự bảo trợ của một hãng thu âm nổi tiếng, đưa sự nghiệp của cô lên một tầm cao mới.

  • In order to protect the environment, various initiatives and programs are being conducted under the aegis of environmental conservation organizations.

    Để bảo vệ môi trường, nhiều sáng kiến ​​và chương trình khác nhau đang được tiến hành dưới sự bảo trợ của các tổ chức bảo tồn môi trường.

Thành ngữ

under the aegis of somebody/something
(formal)with the protection or support of a particular organization or person
  • Medical supplies are being sent under the aegis of the Red Cross.