Định nghĩa của từ incidental

incidentaladjective

ngẫu nhiên

/ˌɪnsɪˈdentl//ˌɪnsɪˈdentl/

Từ "incidental" bắt nguồn từ tiếng Latin "incidentalis," có nghĩa là "xảy ra tình cờ" hoặc "xảy ra một cách tình cờ". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, chủ yếu là một thuật ngữ pháp lý để mô tả những điều đã xảy ra trong một phiên tòa nhưng không liên quan trực tiếp đến các vấn đề chính đang được giải quyết. Theo nghĩa pháp lý ban đầu, "tình cờ" ám chỉ những vấn đề không phải là yếu tố cốt yếu hoặc quan trọng đối với vụ án, nhưng vẫn phải được giải quyết trong quá trình tố tụng. Cách sử dụng thuật ngữ này vẫn có thể được thấy trong luật hiện đại, trong đó "tình cờ" ám chỉ những vấn đề phụ hoặc tình cờ đối với vấn đề chính đang được xét xử. Trong cách sử dụng hàng ngày, "incidental" đã có được một ý nghĩa chung hơn, ám chỉ những điều xảy ra như một tác dụng phụ hoặc tình cờ, thay vì được cố ý hoặc lên kế hoạch trực tiếp. Ví dụ, người ta có thể nói rằng tác dụng phụ của việc dùng một loại thuốc nào đó là rụng tóc ngẫu nhiên, vì đây là hậu quả không mong muốn xảy ra riêng biệt với tác dụng dự kiến ​​của thuốc. Phạm vi rộng của nghĩa của "incidental" trong cách sử dụng hàng ngày đã khiến một số người không đồng tình về định nghĩa chính xác của thuật ngữ này, đặc biệt là khi nói đến các cuộc thảo luận về mặt pháp lý hoặc triết học về công lý hoặc sự công bằng. Trong những bối cảnh như vậy, từ ngẫu nhiên có thể có những hàm ý khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Tóm lại, từ "incidental" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó nó ám chỉ những điều xảy ra một cách tình cờ hoặc ngẫu nhiên trong các vụ án pháp lý. Cách sử dụng hiện đại của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ tác dụng phụ hoặc hậu quả ngẫu nhiên nào, nhưng ý nghĩa của nó không hoàn toàn rõ ràng trong mọi bối cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ

examplean incidental encounter: một cuộc chạm trán bất ngờ

meaningphụ

exampleincidental expenses: những món tiêu ph

typeDefault

meaningkhông cốt yếu, không thực chất

namespace

happening in connection with something else, but not as important as it, or not intended

xảy ra liên quan đến cái gì khác, nhưng không quan trọng bằng nó, hoặc không có chủ ý

Ví dụ:
  • The discovery was incidental to their main research.

    Việc phát hiện này là ngẫu nhiên đối với nghiên cứu chính của họ.

  • incidental music (= music used with a play or a film to give atmosphere)

    âm nhạc ngẫu nhiên (= âm nhạc được sử dụng trong một vở kịch hoặc một bộ phim để tạo không khí)

  • You may be able to get help with incidental expenses (= small costs that you have in connection with something).

    Bạn có thể nhận được trợ giúp về các chi phí phát sinh (= chi phí nhỏ mà bạn có liên quan đến điều gì đó).

  • The singer's incidental movements, such as tapping her feet and swaying to the music, added to the overall performance.

    Những chuyển động ngẫu nhiên của ca sĩ, chẳng hạn như nhịp chân và lắc lư theo điệu nhạc, đã góp phần tạo nên màn trình diễn tổng thể.

  • The author's use of incidental dialogue between minor characters helped to flesh out the background of the story's setting.

    Việc tác giả sử dụng các đoạn hội thoại ngẫu nhiên giữa các nhân vật phụ đã giúp làm rõ bối cảnh của câu chuyện.

Ví dụ bổ sung:
  • Information skills are not merely incidental to the curriculum but central to it.

    Kỹ năng thông tin không chỉ đơn thuần là thứ yếu trong chương trình giảng dạy mà còn là trung tâm của nó.

  • The fact that the concert made a profit was considered incidental.

    Việc buổi hòa nhạc thu được lợi nhuận được coi là ngẫu nhiên.

happening as a natural result of something

xảy ra như là kết quả tự nhiên của một cái gì đó

Ví dụ:
  • These risks are incidental to the work of a firefighter.

    Những rủi ro này là ngẫu nhiên đối với công việc của lính cứu hỏa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches