danh từ
công việc giấy tờ
giấy tờ
/ˈpeɪpəwɜːk//ˈpeɪpərwɜːrk/Từ "paperwork" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp giữa "paper" và "work", phản ánh sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các tài liệu viết trong kinh doanh và quản lý. "Paper" bắt nguồn từ tiếng Latin "papyrus", một loại sậy được sử dụng để viết ở Ai Cập cổ đại. "Work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức, có nghĩa là "làm" hoặc "làm ra". "Paperwork" cụ thể đề cập đến các nhiệm vụ và quy trình liên quan đến việc xử lý tài liệu, một khái niệm trở nên nổi bật với sự trỗi dậy của chế độ quan liêu và các hoạt động kinh doanh hiện đại.
danh từ
công việc giấy tờ
the written work that is part of a job, such as filling in forms or writing letters and reports
công việc viết là một phần của công việc, chẳng hạn như điền vào các biểu mẫu hoặc viết thư và báo cáo
Chúng tôi đang cố gắng cắt giảm số lượng giấy tờ liên quan.
Tôi dành cả buổi chiều để làm công việc giấy tờ thông thường.
một đống/núi giấy tờ
Tôi đã dành toàn bộ cuối tuần để vùi đầu vào giấy tờ khai thuế.
Đống giấy tờ trên bàn làm việc của tôi quá nhiều và tôi sợ rằng mình sẽ không thể hoàn thành tất cả trước thời hạn.
Tôi có rất nhiều giấy tờ phải giải quyết.
Dự án liên quan đến một lượng lớn giấy tờ.
Tôi ước mình có thể dành nhiều thời gian hơn cho việc thiết kế và ít thời gian hơn cho công việc giấy tờ.
Giáo viên đang ngập trong đống giấy tờ và không có thời gian chuẩn bị bài học.
all the documents that you need for something, such as a court case or buying a house
tất cả các tài liệu bạn cần cho một việc gì đó, chẳng hạn như một vụ kiện ở tòa án hoặc mua nhà
Bạn có thể chuẩn bị giấy tờ nhanh như thế nào?
Anh ấy đã nộp các giấy tờ cần thiết để thành lập tên kinh doanh của câu lạc bộ.
Giấy tờ có vẻ ổn.
Chúng ta có thể ký các giấy tờ cần thiết vào ngày mai.
Ai sẽ xử lý giấy tờ?