Định nghĩa của từ adjunct

adjunctnoun

bổ trợ

/ˈædʒʌŋkt//ˈædʒʌŋkt/

Từ "adjunct" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15, bắt nguồn từ động từ "jungere", có nghĩa là "nối" hoặc "hợp nhất". Trong tiếng Latin, từ "adjunctus" dùng để chỉ thứ gì đó được thêm vào hoặc kết hợp với thứ khác. Nghĩa bổ sung hoặc kết nối này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "adjunct," có nghĩa là bổ sung hoặc bổ sung cho thứ khác. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ "adjunct" dùng để chỉ cụ thể một giảng viên bán thời gian hoặc tạm thời được thuê để giảng dạy một khóa học hoặc một loạt khóa học cụ thể, nhưng không phải là giáo sư toàn thời gian hoặc giáo sư theo chế độ công tác lâu dài. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi các trường đại học bắt đầu tuyển dụng nhiều giảng viên bán thời gian hơn để đáp ứng nhu cầu tuyển sinh ngày càng tăng mà không cam kết tuyển dụng giảng viên toàn thời gian. Ngày nay, thuật ngữ "adjunct" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và bối cảnh để mô tả sự bổ sung hoặc bổ sung cho một thứ gì đó khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc

meaningngười phụ việc, phụ tá

meaning(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ

type tính từ

meaningphụ vào; phụ thuộc

meaningphụ, phụ tá

namespace

an adverb or a phrase that adds meaning to the verb in a sentence or part of a sentence

một trạng từ hoặc một cụm từ bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu hoặc một phần của câu

Ví dụ:
  • In ‘She went home yesterday’ and ‘He ran away in a panic’, ‘yesterday’ and ‘in a panic’ are adjuncts.

    Trong 'Cô ấy đã về nhà ngày hôm qua' và 'Anh ấy bỏ chạy trong cơn hoảng loạn', 'hôm qua' và 'trong cơn hoảng loạn' là những trợ từ.

  • The university offered the adjunct professor a part-time teaching position for the upcoming semester.

    Trường đại học đã đề nghị giáo sư thỉnh giảng một vị trí giảng dạy bán thời gian cho học kỳ sắp tới.

  • As an adjunct, the author typically teaches a few courses each semester at multiple institutions.

    Với tư cách là giảng viên thỉnh giảng, tác giả thường giảng dạy một vài khóa học mỗi học kỳ tại nhiều cơ sở giáo dục khác nhau.

  • The adjunct faculty member serves as a valuable resource for the college, providing expertise in a specialized field.

    Giảng viên thỉnh giảng đóng vai trò là nguồn lực quý giá cho trường, cung cấp kiến ​​thức chuyên môn trong một lĩnh vực chuyên biệt.

  • The college has hired several adjunct professors this year to fill in for faculty members on sabbatical.

    Năm nay, trường đã tuyển dụng một số giáo sư thỉnh giảng để thay thế cho các giảng viên đang nghỉ phép.

a thing that is added or attached to something larger or more important

một thứ được thêm vào hoặc gắn liền với một cái gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn

Ví dụ:
  • The memory expansion cards are useful adjuncts to the computer.

    Các thẻ mở rộng bộ nhớ là những thiết bị bổ trợ hữu ích cho máy tính.