Định nghĩa của từ accompanying

accompanyingadjective

đi cùng

/əˈkʌmpəniɪŋ//əˈkʌmpəniɪŋ/

Từ "accompanying" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "acompaigner," có nghĩa là "đi cùng, đi cùng, ở cùng." Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "com-," có nghĩa là "cùng" và "panis," có nghĩa là "bánh mì". Ý tưởng ban đầu đằng sau "accompanying" là khái niệm chia sẻ bánh mì với ai đó, biểu thị cảm giác được chia sẻ kinh nghiệm và tình bạn. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm ý tưởng rộng hơn là đi cùng ai đó hoặc ở cùng họ, dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống

meaningphụ thêm, kèm theo

meaning(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)

namespace
Ví dụ:
  • As I walked through the park, my friend joined me, accompanying me on our leisurely stroll.

    Khi tôi đi bộ qua công viên, bạn tôi cũng đi cùng tôi, cùng tôi đi dạo thư thái.

  • Martin's daughter usually accompanies him to his doctor's appointments to take notes and ask questions.

    Con gái của Martin thường đi cùng ông đến các cuộc hẹn với bác sĩ để ghi chép và đặt câu hỏi.

  • The pianist invited a violinist to accompany him during the performance.

    Nghệ sĩ dương cầm đã mời một nghệ sĩ vĩ cầm đệm đàn cho mình trong suốt buổi biểu diễn.

  • In high school, I used to study for exams with my classmate, who would accompany me with mock tests and quizzes.

    Ở trường trung học, tôi thường học thi với bạn cùng lớp, người sẽ cùng tôi làm các bài kiểm tra và câu đố thử.

  • The tour guide led a group of tourists through the museum, ensuring that each member was accompanied.

    Hướng dẫn viên dẫn một nhóm du khách đi tham quan bảo tàng, đảm bảo rằng mỗi thành viên đều có người đi kèm.

  • The promising horse rider always trains with a stable hand to provide the necessary accompaniment during the practice sessions.

    Người cưỡi ngựa triển vọng luôn luyện tập với một người trông ngựa để có sự hỗ trợ cần thiết trong các buổi luyện tập.

  • My son enjoys watching his animation DVDs while I accompany him by reading along the on-screen dialogue.

    Con trai tôi thích xem đĩa DVD hoạt hình trong khi tôi cùng cháu đọc lời thoại trên màn hình.

  • As my grandmother recounted her anecdotes from her youth, my father sat quietly beside her, accompanying her with encouraging nods and smiles.

    Khi bà tôi kể lại những giai thoại thời trẻ của mình, bố tôi lặng lẽ ngồi bên cạnh, gật đầu và mỉm cười động viên bà.

  • The guide's instructions were clear, and each member of the team followed suit, making sure that all were accompanied and secure.

    Hướng dẫn của hướng dẫn viên rất rõ ràng và từng thành viên trong đoàn đều làm theo, đảm bảo rằng mọi người đều có người đi cùng và an toàn.

  • During the nature trail, I hired an experienced game ranger who'd accompany me and share his expansive knowledge of the environment's flora and fauna.

    Trong suốt chuyến đi bộ đường dài, tôi đã thuê một kiểm lâm giàu kinh nghiệm để đi cùng tôi và chia sẻ kiến ​​thức sâu rộng của ông về hệ thực vật và động vật trong môi trường này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches