tính từ
làm say
cất (rượu) (đối với ủ men)
làm say sưa ((nghĩa bóng))
say sưa
/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ//ɪnˈtɑːksɪkeɪtɪŋ/Từ "intoxicating" có nguồn gốc hấp dẫn gắn liền với từ tiếng Latin "toxicum", nghĩa là "thuốc độc". Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "toxikon", ám chỉ chất độc được sử dụng trên mũi tên. Theo thời gian, "toxicum" đã phát triển thành từ tiếng Latin "intoxicare", nghĩa là "đầu độc", sau đó trở thành từ tiếng Anh "intoxicate". Điều thú vị là, trong khi mối liên hệ ban đầu là với các chất độc có hại, thì cuối cùng nó đã mở rộng để mô tả tác dụng phấn khích và thường là áp đảo của rượu và các chất khác.
tính từ
làm say
cất (rượu) (đối với ủ men)
làm say sưa ((nghĩa bóng))
that can cause somebody to lose control of their behaviour or their physical and mental abilities
điều đó có thể khiến ai đó mất kiểm soát hành vi hoặc khả năng thể chất và tinh thần của họ
Mùi hương của hoa nhài và kim ngân thoang thoảng khắp khu vườn, tạo nên một mùi hương say đắm làm say đắm các giác quan.
Hương vị của những quả mọng chín trên đầu lưỡi thật say đắm, truyền tín hiệu khoái cảm đến não tôi.
Cảm giác của làn gió biển thổi vào da thật say đắm, làm sảng khoái từng tế bào trong cơ thể tôi.
Cảnh tượng những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đen kịt thật say đắm, đưa tôi đến một thế giới khác.
Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ thật say đắm, đưa tôi vào trạng thái xuất thần yên bình.
making you feel excited so that you cannot think clearly
làm cho bạn cảm thấy phấn khích đến mức bạn không thể suy nghĩ rõ ràng
Quyền lực có thể say sưa.
All matches