Định nghĩa của từ ad valorem

ad valoremadjective, adverb

giá trị

/ˌæd vəˈlɔːrem//ˌæd vəˈlɔːrem/

Thuật ngữ "ad valorem" là một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là "theo giá trị". Trong bối cảnh tài chính và thuế, nó đề cập đến một loại thuế hoặc nghĩa vụ được đánh giá dựa trên giá trị của một hàng hóa hoặc dịch vụ. Điều này trái ngược với thuế "ad quintum" hoặc "cụ thể", phải trả theo số lượng cố định, chứ không phải theo giá trị. Nguồn gốc của "ad valorem" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi có một loại thuế được gọi là Onus Censuetus hoặc "gánh nặng tài sản", dựa trên giá trị tài sản được đánh giá của một cá nhân. Loại thuế này là một trong nhiều cách mà chính phủ La Mã huy động doanh thu để tài trợ cho đế chế rộng lớn của mình. Khái niệm về thuế "ad valorem" tiếp tục phát triển trong thời kỳ trung cổ và đầu thời hiện đại. Các thương gia và nhà buôn thấy mình phải chịu thuế hải quan "ad valorem" (hoặc thuế quan) tại nhiều thời điểm trong hành trình của họ, vì mỗi khu vực hoặc quốc gia đều tìm cách đánh thuế đối với hàng hóa nhập khẩu vào biên giới của mình. Điều này vẫn đúng cho đến ngày nay, vì nhiều quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu dựa trên giá trị của hàng hóa nhập khẩu. Thuế "theo giá trị" cũng đã được sử dụng để tạo ra doanh thu ở cấp địa phương và cấp tiểu bang. Thuế tài sản, phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, dựa trên giá trị của một bất động sản, cũng như nhiều hình thức thuế bán hàng và thuế tiêu thụ đặc biệt khác. Việc sử dụng thuế "ad valorem" không phải là không có tranh cãi, vì một số người cho rằng chúng ảnh hưởng không cân xứng đến các cá nhân và ngành công nghiệp có thu nhập thấp. Tuy nhiên, những người ủng hộ hình thức đánh thuế này chỉ ra tính linh hoạt và khả năng tạo ra doanh thu theo cách lũy tiến chứ không phải thoái lui. Cuối cùng, quyết định thực hiện thuế "ad valorem" là một quyết định chính trị, vì các nhà hoạch định chính sách cân nhắc những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của hình thức tạo ra doanh thu này so với các lựa chọn khác.

namespace
Ví dụ:
  • The import duty on this product is assessed ad valorem, which means it will be based on the value of the goods instead of their quantity.

    Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm này được đánh giá theo giá trị hàng hóa, nghĩa là thuế sẽ được tính dựa trên giá trị của hàng hóa thay vì số lượng của chúng.

  • The fee for using this service is calculated ad valorem, so you will only pay a portion based on the value of the goods being transported.

    Phí sử dụng dịch vụ này được tính theo giá trị hàng hóa, do đó bạn sẽ chỉ phải trả một phần dựa trên giá trị của hàng hóa được vận chuyển.

  • The sales tax for this transaction is assessed ad valorem, so the total amount owed will depend on the price of the product.

    Thuế bán hàng cho giao dịch này được đánh giá theo giá trị hàng hóa, do đó tổng số tiền phải trả sẽ phụ thuộc vào giá của sản phẩm.

  • The property tax for this residence is calculated ad valorem, with the amount due increasing as the value of the home increases.

    Thuế tài sản đối với nơi cư trú này được tính theo giá trị tài sản, số tiền phải nộp tăng theo giá trị ngôi nhà tăng.

  • Some states still impose a luxury tax ad valorem on high-end cars and boats, which can significantly increase their purchase price.

    Một số tiểu bang vẫn áp dụng thuế xa xỉ theo giá trị đối với ô tô và thuyền cao cấp, điều này có thể làm tăng đáng kể giá mua của chúng.

  • If you're importing goods into a country that applies duties ad valorem, it's essential to provide accurate customs declarations and invoices to avoid excessive taxes.

    Nếu bạn nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia áp dụng thuế theo giá trị hàng hóa, điều cần thiết là phải cung cấp tờ khai hải quan và hóa đơn chính xác để tránh phải chịu mức thuế quá cao.

  • Many countries impose a customs duty ad valorem on imported goods to protect their domestic industries from foreign competition.

    Nhiều quốc gia áp dụng thuế hải quan theo giá trị hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài.

  • The estate tax for this property is calculated ad valorem, with the amount due based on the value of the assets left behind.

    Thuế bất động sản đối với loại bất động sản này được tính theo giá trị tài sản để lại, trong đó số tiền phải nộp dựa trên giá trị tài sản để lại.

  • Some countries impose a fee ad valorem on imported medical equipment and supplies to help finance their public health system.

    Một số quốc gia áp dụng thuế theo giá trị hàng hóa nhập khẩu đối với thiết bị và vật tư y tế để hỗ trợ tài chính cho hệ thống y tế công cộng của nước mình.

  • The fees charged by the port authority are assessed ad valorem, with larger vessels paying more based on their size and cargo value.

    Phí do cơ quan cảng biển thu được tính theo giá trị hàng hóa, tàu lớn hơn sẽ phải trả nhiều hơn dựa trên kích thước và giá trị hàng hóa của tàu.