Định nghĩa của từ acutely

acutelyadverb

sâu sắc

/əˈkjuːtli//əˈkjuːtli/

"Acutely" bắt nguồn từ tiếng Latin "acutus", có nghĩa là "sharp" hoặc "nhọn". Từ này bắt nguồn từ động từ "acuere", có nghĩa là "làm sắc nét". Theo thời gian, "acute" đã phát triển để mô tả những thứ được nhận thức sâu sắc hoặc dữ dội, như một cơn đau nhói. Hậu tố "-ly" sau đó đã biến "acute" thành một trạng từ, "acutely," có nghĩa là "theo cách sắc nét hoặc dữ dội".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsâu sắc

namespace

noticing or feeling something very strongly

nhận thấy hoặc cảm thấy một cái gì đó rất mạnh mẽ

Ví dụ:
  • I am acutely aware of the difficulties we face.

    Tôi nhận thức sâu sắc những khó khăn mà chúng ta phải đối mặt.

(describing unpleasant feelings) very; very strongly

(diễn tả cảm giác khó chịu) rất; rất mạnh mẽ

Ví dụ:
  • acutely embarrassed

    vô cùng xấu hổ

to a severe and dangerous degree

ở mức độ nghiêm trọng và nguy hiểm

Ví dụ:
  • acutely ill

    bệnh nặng

Từ, cụm từ liên quan